Skip to content

Arrange

Từ "arrange" trong tiếng Anh có nghĩa là sắp xếp, bố trí, thu xếp. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "arrange":

1. Sắp xếp, bố trí đồ vật hoặc sự kiện

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả hành động đặt các vật dụng hoặc sự kiện theo một cách thức nhất định.
  • Ví dụ:
    • Please arrange the flowers in the vase. (Làm ơn sắp xếp những bông hoa trong bình.)
    • I need to arrange a meeting with the client. (Tôi cần sắp xếp một cuộc họp với khách hàng.)

2. Thu xếp, chuẩn bị

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả hành động chuẩn bị, sắp xếp cho một sự kiện, một chuyến đi,...
  • Ví dụ:
    • I've arranged for a taxi to pick you up. (Tôi đã thu xếp cho một chiếc taxi đến đón bạn.)
    • They've arranged a trip to the Bahamas. (Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Bahamas.)

3. Sắp đặt, tổ chức

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả hành động tạo ra một thứ tự, một cấu trúc cho một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The books are arranged by author. (Những cuốn sách được sắp xếp theo tác giả.)
    • The music is arranged in a specific way. (Âm nhạc được sắp xếp theo một cách đặc biệt.)

4. Thỏa thuận, dàn xếp

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả hành động đạt được thỏa thuận, dàn xếp cho một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • We've arranged to meet at the restaurant. (Chúng tôi đã thỏa thuận gặp nhau tại nhà hàng.)
    • They couldn't arrange a ceasefire. (Họ không thể dàn xếp một cuộc ngừng bắn.)

Ghi chú:

  • "Arrange" thường được sử dụng với "for" để chỉ sự sắp xếp cho một ai đó hoặc một cái gì đó.
  • "Arrange" cũng có thể được sử dụng với "with" để chỉ sự dàn xếp, thỏa thuận với ai đó.
  • "Arrange" có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh.