Skip to content

Arrangement

"Arrangement" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự sắp xếp, sự bố trí, sự dàn xếp. Dưới đây là một số cách sử dụng từ này:

1. Sắp xếp, bố trí các đồ vật hoặc người

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc sắp xếp, bố trí các vật dụng hoặc người theo một thứ tự hoặc kiểu dáng nhất định.
  • Ví dụ:
    • The flowers were arranged beautifully on the table. (Những bông hoa được sắp xếp đẹp mắt trên bàn.)
    • The chairs were in an arrangement around the table. (Những chiếc ghế được sắp xếp xung quanh bàn.)

2. Dàn xếp, thỏa thuận

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc dàn xếp, thỏa thuận về một vấn đề hoặc một kế hoạch nào đó.
  • Ví dụ:
    • They made an arrangement to meet at the café. (Họ đã dàn xếp gặp nhau tại quán cà phê.)
    • We need to make arrangements for the party. (Chúng ta cần phải lên kế hoạch cho bữa tiệc.)

3. Sự sắp đặt, sự sắp xếp âm nhạc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự sắp đặt, sự sắp xếp âm nhạc, thường là để biểu diễn.
  • Ví dụ:
    • The pianist played a beautiful arrangement of Beethoven's Moonlight Sonata. (Người chơi piano đã chơi một bản nhạc được sắp xếp đẹp mắt của Sonata Ánh Trăng của Beethoven.)
    • The song was in a jazz arrangement. (Bài hát được sắp xếp theo phong cách nhạc jazz.)

4. Sự sắp đặt, sự kết hợp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự sắp đặt, sự kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể.
  • Ví dụ:
    • The arrangement of colors in the painting was very pleasing. (Sự sắp xếp màu sắc trong bức tranh rất đẹp.)
    • The arrangement of the chapters in the book was very logical. (Sự sắp xếp các chương trong cuốn sách rất hợp lý.)

Ghi chú:

  • "Arrangement" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Arrangement" thường được sử dụng với các động từ như: "make", "do", "have", "reach", "come to".
  • "Arrangement" có thể được kết hợp với các tính từ như: "formal", "informal", "temporary", "permanent", "complex", "simple".