Skip to content

As

Từ "as" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æʒ" có nghĩa là "như", "với tư cách là". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "as":

1. Chỉ sự tương tự hoặc so sánh

  • Nghĩa: Khi muốn so sánh hai người, vật hoặc sự việc có điểm giống nhau.
  • Ví dụ:
    • He is as tall as his father. (Anh ấy cao như bố anh ấy.)
    • The car is as red as a fire truck. (Chiếc xe màu đỏ như xe cứu hỏa.)

2. Chỉ chức năng hoặc vai trò

  • Nghĩa: Khi muốn nói về chức năng hoặc vai trò của ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • He works as a doctor. (Anh ấy làm bác sĩ.)
    • I used this box as a table. (Tôi dùng cái hộp này làm bàn.)

3. Chỉ thời gian hoặc cách thức

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thời gian hoặc cách thức xảy ra sự việc.
  • Ví dụ:
    • As I was walking, I saw a cat. (Khi tôi đang đi, tôi nhìn thấy một con mèo.)
    • As soon as you finish, call me. (Ngay khi bạn kết thúc, hãy gọi cho tôi.)

4. Chỉ lý do hoặc nguyên nhân

  • Nghĩa: Khi muốn nêu lý do hoặc nguyên nhân của sự việc.
  • Ví dụ:
    • As you are not feeling well, you should stay home. (Vì bạn không khỏe, nên bạn nên ở nhà.)
    • As the weather is bad, we’ll stay inside. (Vì thời tiết xấu nên chúng ta sẽ ở trong nhà.)

5. Chỉ sự nhượng bộ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó bất ngờ, trái với mong đợi.
  • Ví dụ:
    • As small as he is, he is very strong. (Mặc dù nhỏ bé, nhưng anh ấy rất khỏe.)
    • As hard as he tried, he couldn't find the key. (Mặc dù cố gắng hết sức, nhưng anh ấy không tìm thấy chìa khóa.)

6. Chỉ sự xác nhận hoặc khẳng định

  • Nghĩa: Khi muốn khẳng định hoặc xác nhận một điều gì đó đã được biết đến.
  • Ví dụ:
    • As I said before, I’m not going. (Như tôi đã nói trước, tôi sẽ không đi.)
    • As we all know, the Earth is round. (Như chúng ta đều biết, Trái đất hình tròn.)

Ghi chú:

  • "As" có thể được sử dụng như một giới từ, trạng từ hoặc liên từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "As" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.