Skip to content

Asleep

Từ "asleep" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là đang ngủ. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc động vật đang trong trạng thái ngủ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "asleep":

1. Mô tả trạng thái ngủ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc động vật đang ngủ.
  • Ví dụ:
    • The baby is asleep in the crib. (Đứa bé đang ngủ trong cũi.)
    • The dog is asleep on the couch. (Con chó đang ngủ trên ghế sofa.)

2. Mô tả trạng thái bất tỉnh

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc động vật trong trạng thái bất tỉnh, thường do tác động của thuốc men hoặc chất kích thích.
  • Ví dụ:
    • He fell asleep after taking the medication. (Anh ấy ngủ thiếp đi sau khi uống thuốc.)
    • The patient is still asleep after surgery. (Bệnh nhân vẫn đang ngủ sau ca phẫu thuật.)

3. Mô tả trạng thái bất động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vật thể không hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The computer is asleep. (Máy tính đang ở chế độ ngủ.)
    • The engine is asleep. (Động cơ đang tắt.)

4. Mô tả trạng thái không hoạt động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một quy trình, hệ thống hoặc thiết bị đang không hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The server is asleep. (Máy chủ đang ở chế độ ngủ.)
    • The network is asleep. (Mạng đang ở chế độ ngủ.)

Ghi chú:

  • "Asleep" thường được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
  • "Asleep" có thể kết hợp với các trạng từ để mô tả trạng thái ngủ một cách chi tiết hơn.