Assistant
Từ "assistant" trong tiếng Anh có nghĩa là người trợ giúp, trợ lý. Từ này thường được sử dụng để chỉ người hỗ trợ, làm việc dưới sự chỉ đạo của người khác trong một công việc, một dự án hoặc một nhiệm vụ cụ thể.
1. Assistant là người trợ giúp, hỗ trợ
- Nghĩa: Người trợ giúp, hỗ trợ người khác trong công việc.
- Ví dụ:
- She works as an assistant to the manager. (Cô ấy làm trợ lý cho quản lý.)
- The assistant helped me carry the boxes. (Người trợ lý đã giúp tôi mang những chiếc hộp.)
2. Chỉ vị trí, chức vụ của người trợ giúp
- Nghĩa: Chỉ vị trí, chức vụ của người trợ giúp.
- Ví dụ:
- She's applying for the assistant manager position. (Cô ấy đang ứng tuyển vào vị trí trợ lý quản lý.)
- The assistant professor is teaching the introductory course. (Giáo sư trợ giảng đang dạy khóa học nhập môn.)
3. Chỉ một dụng cụ, thiết bị hỗ trợ
- Nghĩa: Dùng để chỉ một dụng cụ, thiết bị hỗ trợ cho công việc, hoạt động cụ thể.
- Ví dụ:
- The kitchen assistant makes cooking easier. (Dụng cụ hỗ trợ nhà bếp giúp việc nấu nướng dễ dàng hơn.)
- The virtual assistant can help you schedule appointments. (Trợ lý ảo có thể giúp bạn lên lịch hẹn.)
Ghi chú:
- "Assistant" thường được kết hợp với danh từ chỉ công việc hoặc chức vụ.
- Từ này có thể được sử dụng theo cả nghĩa số ít và số nhiều.
- "Assistant" thường đi kèm với các động từ chỉ hành động hỗ trợ, giúp đỡ.