Skip to content

Attack

Từ "attack" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ataquer" có nghĩa là "tấn công". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "attack":

1. Tấn công

  • Nghĩa: Thực hiện hành động gây hại về thể chất hoặc tinh thần cho ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • The enemy attacked the city. (Kẻ thù tấn công thành phố.)
    • The dog attacked the mailman. (Con chó tấn công người đưa thư.)

2. Chỉ trích, phản bác

  • Nghĩa: Thể hiện sự phản đối hoặc chỉ trích gay gắt.
  • Ví dụ:
    • The politician attacked his opponent's policies. (Chính trị gia tấn công chính sách của đối thủ.)
    • The reviewer attacked the movie for its poor acting. (Nhà phê bình tấn công bộ phim vì diễn xuất tệ hại.)

3. Bắt đầu tấn công, làm gì đó

  • Nghĩa: Bắt đầu làm gì đó một cách mạnh mẽ hoặc quyết liệt.
  • Ví dụ:
    • We attacked the problem from a new angle. (Chúng tôi tấn công vấn đề từ một góc nhìn mới.)
    • The team attacked the game with intensity. (Đội bóng tấn công trận đấu với cường độ cao.)

4. Bệnh tật tấn công

  • Nghĩa: Dùng để mô tả bệnh tật hoặc tình trạng y tế đang gây ra ảnh hưởng tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • The flu attacked the city. (Cúm tấn công thành phố.)
    • The cancer attacked his lungs. (Ung thư tấn công phổi của anh ấy.)

5. Dùng để chỉ sự bất ngờ, đột ngột

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một sự kiện hoặc sự thay đổi diễn ra bất ngờ và mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • The news about the earthquake attacked us like a bolt from the blue. (Tin tức về trận động đất tấn công chúng tôi như sét đánh ngang tai.)
    • The attack of laughter caught everyone off guard. (Cơn cười tấn công khiến mọi người bất ngờ.)

Ghi chú:

  • "Attack" thường đi kèm với giới từ "on" hoặc "upon".
  • Từ này thường được dùng trong văn cảnh quân sự, thể thao, hoặc để chỉ những hành động có tính chất tấn công, gây hại.