Skip to content

Attend

Từ "attend" trong tiếng Anh có nghĩa là "tham dự", "có mặt" hoặc "chú ý đến". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "attend":

1. Tham dự, có mặt tại một sự kiện

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc có mặt tại một sự kiện, như một buổi họp, một buổi lễ, một lớp học, v.v.
  • Ví dụ:
    • I attended the conference yesterday. (Tôi đã tham dự hội nghị ngày hôm qua.)
    • She attended the wedding ceremony. (Cô ấy đã tham dự lễ cưới.)

2. Chú ý đến, quan tâm đến

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tập trung sự chú ý vào một vấn đề hoặc một người nào đó.
  • Ví dụ:
    • The doctor attended to the patient's wounds. (Bác sĩ đã chăm sóc vết thương của bệnh nhân.)
    • I will attend to the matter as soon as possible. (Tôi sẽ giải quyết vấn đề này sớm nhất có thể.)

3. Dành thời gian cho, chăm sóc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc dành thời gian để làm điều gì đó hoặc chăm sóc ai đó.
  • Ví dụ:
    • He attends to his studies diligently. (Anh ấy chăm chú học hành.)
    • I will attend to the children while you are away. (Tôi sẽ chăm sóc bọn trẻ khi bạn vắng nhà.)

4. Dùng trong cụm từ cố định

  • Nghĩa: "Attend to" được sử dụng trong một số cụm từ cố định như "attend to a task", "attend to a problem".
  • Ví dụ:
    • I need to attend to some urgent business. (Tôi cần giải quyết một số việc kinh doanh khẩn cấp.)
    • She’s busy attending to her family needs. (Cô ấy bận rộn chăm sóc nhu cầu của gia đình.)

Ghi chú:

  • "Attend" thường được sử dụng với một danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.
  • "Attend" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.