Attention
Từ "attention" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "atendre", có nghĩa là "chờ đợi", "đón nhận". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "attention":
1. Chỉ sự chú ý, sự tập trung
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tập trung tâm trí vào một đối tượng, một vấn đề hoặc một ai đó.
- Ví dụ:
- Pay attention to the instructions. (Hãy chú ý đến hướng dẫn.)
- She gave him her undivided attention. (Cô ấy dành cho anh ấy sự chú ý trọn vẹn.)
2. Chỉ sự quan tâm, sự chú ý đặc biệt
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc dành sự quan tâm, sự chú ý đặc biệt cho một vấn đề, một sự kiện hoặc một người.
- Ví dụ:
- The doctor gave the patient her full attention. (Bác sĩ dành cho bệnh nhân sự chú ý trọn vẹn.)
- The new product is getting a lot of attention. (Sản phẩm mới đang được chú ý rất nhiều.)
3. Chỉ sự tôn trọng, sự kính trọng
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự tôn trọng, sự kính trọng đối với ai đó hoặc đối với một sự kiện.
- Ví dụ:
- Please give your attention to the national anthem. (Xin vui lòng chú ý đến quốc ca.)
- The students stood at attention during the ceremony. (Học sinh đứng nghiêm trang trong lễ trao giải.)
4. Chỉ việc đưa ra cảnh báo, sự chú ý
- Nghĩa: Khi muốn cảnh báo hoặc thu hút sự chú ý của ai đó đối với một điều gì đó.
- Ví dụ:
- Attention please! The train is leaving in five minutes. (Chú ý! Tàu sẽ khởi hành trong 5 phút.)
- Please pay attention to the safety instructions. (Xin vui lòng chú ý đến hướng dẫn an toàn.)
5. Chỉ sự quan tâm, sự chăm sóc
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc dành sự chăm sóc, sự quan tâm cho ai đó hoặc cho một việc gì đó.
- Ví dụ:
- The nurse gave the patient constant attention. (Y tá chăm sóc bệnh nhân liên tục.)
- The garden needs a lot of attention. (Khu vườn cần được chăm sóc rất nhiều.)
Ghi chú:
- "Attention" có thể được sử dụng như một danh từ, một động từ hoặc một tính từ.
- "Attention" thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.