Attractive
"Attractive" trong tiếng Anh là một tính từ miêu tả một người, vật hoặc ý tưởng có sức hấp dẫn, thu hút sự chú ý hoặc khiến người ta thích thú. Từ này có thể được dùng để miêu tả ngoại hình, tính cách, hoặc cả hai.
1. Miêu tả ngoại hình:
- Nghĩa: Dùng để chỉ một người, vật hoặc ý tưởng có ngoại hình đẹp, dễ nhìn, thu hút sự chú ý.
- Ví dụ:
- She is an attractive woman. (Cô ấy là một người phụ nữ hấp dẫn.)
- The house has an attractive facade. (Ngôi nhà có mặt tiền hấp dẫn.)
2. Miêu tả tính cách:
- Nghĩa: Dùng để miêu tả một người có tính cách hấp dẫn, thu hút sự chú ý và khiến người ta muốn ở gần họ.
- Ví dụ:
- He is a very attractive person. (Anh ấy là một người rất hấp dẫn.)
- The company has an attractive culture. (Công ty có một văn hóa hấp dẫn.)
3. Miêu tả sự hấp dẫn của ý tưởng:
- Nghĩa: Dùng để miêu tả một ý tưởng, đề xuất, kế hoạch, hoặc một điều gì đó thu hút sự chú ý và khiến người ta muốn tham gia hoặc theo đuổi.
- Ví dụ:
- The proposal is very attractive. (Đề xuất rất hấp dẫn.)
- The idea of traveling to Europe is very attractive to me. (Ý tưởng du lịch châu Âu rất hấp dẫn với tôi.)
4. Từ đồng nghĩa:
- beautiful, handsome, pretty, charming, alluring, appealing, captivating, delightful, engaging, fascinating, lovely, pleasant, striking, stunning, wonderful
Ghi chú:
- Từ "attractive" thường được dùng để miêu tả một người, vật hoặc ý tưởng có sức hút về mặt thị giác, nhưng nó cũng có thể được dùng để miêu tả sự thu hút về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.
- "Attractive" là một tính từ tích cực và thường được dùng để miêu tả một người, vật hoặc ý tưởng tốt đẹp và đáng mong muốn.
- Có thể dùng "attractive" để miêu tả một người, vật hoặc ý tưởng độc đáo, khác biệt và thu hút sự chú ý.