Skip to content

Audience

"Audience" là một danh từ chỉ những người đang nghe hoặc xem một sự kiện, buổi biểu diễn, bài thuyết trình, v.v.

Cách sử dụng:

  • Chỉ những người xem hoặc nghe:

    • The audience applauded enthusiastically after the performance. (Khán giả vỗ tay nhiệt tình sau buổi biểu diễn.)
    • The speaker addressed the audience with passion. (Người diễn giả đã nói chuyện với khán giả một cách đầy nhiệt huyết.)
  • Chỉ đối tượng mục tiêu:

    • This book is intended for a young audience. (Cuốn sách này dành cho đối tượng độc giả trẻ.)
    • The marketing campaign targeted a specific audience. (Chiến dịch tiếp thị nhắm đến một đối tượng cụ thể.)
  • Chỉ người nghe hoặc xem truyền thông:

    • The television show has a large audience. (Chương trình truyền hình có lượng khán giả đông đảo.)
    • The website is attracting a growing audience. (Trang web đang thu hút một lượng khán giả ngày càng tăng.)

Ví dụ:

  • The singer performed in front of a large audience. (Ca sĩ biểu diễn trước một khán giả đông đảo.)
  • The comedian had the audience in stitches. (Diễn viên hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.)
  • The politician is trying to connect with his audience. (Chính trị gia đang cố gắng kết nối với khán giả của mình.)