Skip to content

Available

Từ "available" được sử dụng để mô tả thứ gì đó có sẵn để sử dụng, có thể đạt được hoặc có thể tiếp cận.

Cách sử dụng:

  1. Chỉ sự sẵn có: Dùng để mô tả thứ gì đó có sẵn để sử dụng hoặc mua.

    • Ví dụ:
      • There are no rooms available at the hotel. (Không còn phòng trống ở khách sạn.)
      • This product is available in several colors. (Sản phẩm này có sẵn nhiều màu.)
  2. Chỉ sự có thể đạt được: Dùng để mô tả một thứ gì đó có thể đạt được hoặc có thể tiếp cận.

    • Ví dụ:
      • The information is available online. (Thông tin có sẵn trực tuyến.)
      • She is available for an interview on Friday. (Cô ấy có sẵn để phỏng vấn vào thứ Sáu.)
  3. Chỉ sự sẵn sàng: Dùng để mô tả người nào đó sẵn sàng làm điều gì đó.

    • Ví dụ:
      • I am available to help you with your project. (Tôi sẵn sàng giúp bạn với dự án của bạn.)
      • He is available for a chat. (Anh ấy sẵn sàng trò chuyện.)

Ghi chú:

  • "Available" thường được sử dụng như một tính từ, nhưng đôi khi có thể được sử dụng như một động từ trong một số ngữ cảnh.
  • Khi "available" đóng vai trò là động từ, nó thường đi kèm với "to" để diễn đạt nghĩa là sẵn sàng, có thể hoặc có sẵn.

Ví dụ:

  • The tickets are available online. (Vé có sẵn trực tuyến.)
  • He made himself available for an interview. (Anh ấy sẵn sàng để phỏng vấn.)
  • Are you available to meet tomorrow? (Bạn có sẵn sàng gặp mặt vào ngày mai không?)