Available
Từ "available" được sử dụng để mô tả thứ gì đó có sẵn để sử dụng, có thể đạt được hoặc có thể tiếp cận.
Cách sử dụng:
Chỉ sự sẵn có: Dùng để mô tả thứ gì đó có sẵn để sử dụng hoặc mua.
- Ví dụ:
- There are no rooms available at the hotel. (Không còn phòng trống ở khách sạn.)
- This product is available in several colors. (Sản phẩm này có sẵn nhiều màu.)
- Ví dụ:
Chỉ sự có thể đạt được: Dùng để mô tả một thứ gì đó có thể đạt được hoặc có thể tiếp cận.
- Ví dụ:
- The information is available online. (Thông tin có sẵn trực tuyến.)
- She is available for an interview on Friday. (Cô ấy có sẵn để phỏng vấn vào thứ Sáu.)
- Ví dụ:
Chỉ sự sẵn sàng: Dùng để mô tả người nào đó sẵn sàng làm điều gì đó.
- Ví dụ:
- I am available to help you with your project. (Tôi sẵn sàng giúp bạn với dự án của bạn.)
- He is available for a chat. (Anh ấy sẵn sàng trò chuyện.)
- Ví dụ:
Ghi chú:
- "Available" thường được sử dụng như một tính từ, nhưng đôi khi có thể được sử dụng như một động từ trong một số ngữ cảnh.
- Khi "available" đóng vai trò là động từ, nó thường đi kèm với "to" để diễn đạt nghĩa là sẵn sàng, có thể hoặc có sẵn.
Ví dụ:
- The tickets are available online. (Vé có sẵn trực tuyến.)
- He made himself available for an interview. (Anh ấy sẵn sàng để phỏng vấn.)
- Are you available to meet tomorrow? (Bạn có sẵn sàng gặp mặt vào ngày mai không?)