Skip to content

Average

Từ "average" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "averer" có nghĩa là "xác nhận" hoặc "chứng minh". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "average":

1. Chỉ giá trị trung bình

  • Nghĩa: Khi muốn nói về giá trị trung bình của một tập hợp dữ liệu.
  • Ví dụ:
    • The average temperature in July is 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ trung bình vào tháng 7 là 25 độ C.)
    • The average person spends about 3 hours a day on social media. (Người bình thường dành khoảng 3 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội.)

2. Chỉ sự bình thường, tiêu chuẩn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó bình thường, tiêu chuẩn, không quá đặc biệt hoặc nổi bật.
  • Ví dụ:
    • He’s an average student. (Anh ấy là một học sinh bình thường.)
    • This is an average restaurant. (Đây là một nhà hàng bình thường.)

3. Dùng như danh từ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về giá trị trung bình của một tập hợp dữ liệu.
  • Ví dụ:
    • What’s the average of these numbers? (Trung bình của những con số này là bao nhiêu?)
    • They are above the average. (Họ ở trên mức trung bình.)

4. Dùng như trạng từ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về mức độ hoặc cường độ trung bình.
  • Ví dụ:
    • I feel average today. (Hôm nay tôi cảm thấy bình thường.)
    • The food was average at best. (Thức ăn chỉ ở mức bình thường.)

Ghi chú:

  • "Average" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, thống kê và phân tích dữ liệu.
  • Từ "average" có thể được dùng để miêu tả mọi thứ từ con người, sự vật đến các hiện tượng.
  • "Average" thường được sử dụng trong văn nói và văn viết hàng ngày.