Skip to content

Award

Từ "award" trong tiếng Anh có nghĩa là "giải thưởng", "bằng khen". Đây là một danh từ thường được sử dụng để chỉ sự công nhận, vinh danh cho một thành tích hoặc đóng góp xuất sắc.

1. Giải thưởng, bằng khen

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một giải thưởng, một bằng khen được trao cho ai đó hoặc một tổ chức.
  • Ví dụ:
    • She won an award for her outstanding work. (Cô ấy đã giành được giải thưởng cho công việc xuất sắc của mình.)
    • The company received an award for its environmental efforts. (Công ty đã nhận được giải thưởng cho nỗ lực bảo vệ môi trường của mình.)

2. Trao giải, trao tặng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc trao tặng một giải thưởng, một bằng khen cho ai đó hoặc một tổ chức.
  • Ví dụ:
    • The committee will award the prize to the best student. (Ban giám khảo sẽ trao giải cho học sinh xuất sắc nhất.)
    • The government awarded a medal to the soldier for his bravery. (Chính phủ đã trao tặng huy chương cho người lính vì lòng dũng cảm của anh ta.)

3. Quyết định trao tặng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về quyết định trao giải hoặc trao tặng một danh hiệu cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • The jury awarded the first prize to the young musician. (Ban giám khảo đã trao giải nhất cho nhạc sĩ trẻ.)
    • The university awarded him an honorary doctorate. (Đại học đã trao tặng ông bằng tiến sĩ danh dự.)

Ghi chú:

  • "Award" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, liên quan đến các sự kiện quan trọng như lễ trao giải, lễ vinh danh.
  • Từ "award" có thể kết hợp với các động từ khác như "win", "receive", "present", "give" để tạo thành các cụm từ thông dụng.