Skip to content

Away

Từ "away" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "onweg" có nghĩa là "trên đường", "đi". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa trong quá trình phát triển của ngôn ngữ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "away":

1. Chỉ sự di chuyển, rời xa

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc di chuyển khỏi một vị trí nào đó, rời đi.
  • Ví dụ:
    • She walked away from the house. (Cô ấy đi bộ rời khỏi nhà.)
    • The plane took off and flew away. (Máy bay cất cánh và bay đi.)

2. Chỉ khoảng cách hoặc khoảng thời gian

  • Nghĩa: Khi muốn nói về khoảng cách hoặc khoảng thời gian, thường đi kèm với một danh từ hoặc một cụm từ chỉ khoảng cách hoặc thời gian.
  • Ví dụ:
    • The hotel is a mile away. (Khách sạn cách đó một dặm.)
    • The meeting is a week away. (Cuộc họp sẽ diễn ra sau một tuần.)

3. Chỉ sự tách biệt hoặc loại bỏ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tách biệt một cái gì đó khỏi một cái gì đó khác hoặc loại bỏ một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • He took the book away from the child. (Anh ta lấy cuốn sách ra khỏi tay đứa trẻ.)
    • Please put your phone away. (Làm ơn cất điện thoại đi.)

4. Chỉ sự không có mặt, vắng mặt

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó hoặc cái gì đó không có mặt ở một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • He’s away on a business trip. (Anh ấy đi công tác.)
    • The shop is closed while the owner is away. (Cửa hàng đóng cửa khi chủ nhân đi vắng.)

5. Chỉ sự chấm dứt, kết thúc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc chấm dứt hoặc kết thúc một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • The pain gradually went away. (Nỗi đau dần dần biến mất.)
    • The fire alarm went away after a few minutes. (Còi báo cháy tắt sau vài phút.)

Ghi chú:

  • "Away" thường đứng sau động từ hoặc danh từ, đóng vai trò như một trạng từ.
  • "Away" có thể được kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành các ý nghĩa khác nhau.