Baby
"Baby" trong tiếng Anh là từ chỉ một đứa trẻ nhỏ, thường được sử dụng để chỉ trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ dưới 1 tuổi. Từ này có thể dùng như một danh từ hoặc một tính từ.
1. Danh từ
- Nghĩa: một đứa trẻ nhỏ, thường là trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ dưới 1 tuổi.
- Ví dụ:
- The baby is sleeping in its crib. (Đứa bé đang ngủ trong cũi.)
- She's having a baby next month. (Cô ấy sẽ sinh con vào tháng sau.)
2. Tính từ
- Nghĩa: nhỏ, trẻ con, non nớt, chưa trưởng thành.
- Ví dụ:
- The baby steps are important for learning to walk. (Những bước đi chập chững là rất quan trọng để học đi.)
- She has a baby face. (Cô ấy có khuôn mặt trẻ con.)
3. Cụm từ phổ biến
- baby boom: sự gia tăng đột biến về số lượng trẻ sơ sinh sau chiến tranh.
- baby shower: bữa tiệc được tổ chức để chúc mừng người phụ nữ sắp sinh con.
- baby steps: những bước nhỏ, chập chững.
- baby talk: cách nói chuyện ngọng nghịu, đơn giản thường được sử dụng với trẻ nhỏ.
Lưu ý
- "Baby" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Khi sử dụng "baby" như một tính từ, nó thường được dùng để miêu tả sự nhỏ bé, non nớt, hoặc chưa trưởng thành.
- Khi sử dụng "baby" như một danh từ, nó thường được dùng để chỉ trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh.