Back
Từ "back" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc" có nghĩa là "lưng", "phía sau". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "back":
1. Chỉ vị trí ở phía sau
- Nghĩa: Khi muốn chỉ vị trí ở phía sau một vật, một người hoặc một địa điểm nào đó.
- Ví dụ:
- Please stand behind me. (Hãy đứng sau lưng tôi.)
- The car is parked at the back of the house. (Chiếc xe được đậu ở phía sau ngôi nhà.)
2. Chỉ hướng ngược lại
- Nghĩa: Khi muốn chỉ hướng đi ngược lại, trở về vị trí ban đầu.
- Ví dụ:
- I'm going back home. (Tôi đang quay về nhà.)
- Let's go back to the beginning. (Hãy quay trở lại điểm bắt đầu.)
3. Chỉ sự trở lại hoặc sự lặp lại
- Nghĩa: Khi muốn chỉ sự trở lại hoặc sự lặp lại của một hành động, một sự kiện nào đó.
- Ví dụ:
- He came back to visit his family. (Anh ấy trở về thăm gia đình.)
- The pain came back again. (Cơn đau quay trở lại.)
4. Chỉ quá khứ hoặc thời gian trước đó
- Nghĩa: Khi muốn chỉ thời gian quá khứ, thời gian trước đó, thường dùng với "in the back of my mind".
- Ví dụ:
- I have a feeling that I've seen this movie before, but it's at the back of my mind. (Tôi cảm giác như đã xem bộ phim này rồi, nhưng nó lại ở tận sâu trong tâm trí.)
- The back of my mind said that it wasn't a good idea. (Tâm trí tôi mách bảo rằng đó không phải là một ý tưởng hay.)
5. Chỉ sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ
- Nghĩa: Khi muốn chỉ sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ, thường dùng với "back somebody up".
- Ví dụ:
- I'll back you up if you need any help. (Tôi sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần giúp đỡ.)
- My friends backed me up when I was in trouble. (Bạn bè tôi đã hỗ trợ tôi khi tôi gặp rắc rối.)
Ghi chú:
- "Back" có thể đóng vai trò là danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Back" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ như "back and forth", "back down", "back off",...