Background
Background trong tiếng Việt có thể dịch là nền tảng, bối cảnh, lý lịch hoặc hậu cảnh. Từ này có khá nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Các cách sử dụng phổ biến của "background":
- Nền tảng:
- Nền tảng kiến thức:
- She has a strong background in mathematics. (Cô ấy có một nền tảng toán học vững chắc.)
- Nền tảng kinh nghiệm:
- He has a background in marketing. (Anh ấy có kinh nghiệm làm marketing.)
- Nền tảng kiến thức:
- Bối cảnh:
- Bối cảnh của một sự kiện:
- What is the historical background of this event? (Bối cảnh lịch sử của sự kiện này là gì?)
- Bối cảnh của một vấn đề:
- We need to understand the background of this problem before we can solve it. (Chúng ta cần hiểu rõ bối cảnh của vấn đề này trước khi có thể giải quyết nó.)
- Bối cảnh của một sự kiện:
- Lý lịch:
- Thông tin cá nhân:
- Can you tell me something about your background? (Bạn có thể cho tôi biết một chút về lý lịch của bạn không?)
- Gia đình:
- She comes from a wealthy background. (Cô ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.)
- Thông tin cá nhân:
- Hậu cảnh:
- Hậu cảnh của một bức tranh:
- The background of the painting is a beautiful landscape. (Hậu cảnh của bức tranh là một phong cảnh tuyệt đẹp.)
- Hậu cảnh của một sự kiện:
- There was a lot of political background to this decision. (Có rất nhiều yếu tố chính trị đứng sau quyết định này.)
- Hậu cảnh của một bức tranh:
Một số cụm từ thường gặp với "background":
- In the background: Ở phía sau, ở hậu cảnh
- Background check: Kiểm tra lý lịch
- Background music: Nhạc nền
- Background information: Thông tin cơ bản
Ví dụ:
- She has a background in psychology, so she's great at understanding people. (Cô ấy có nền tảng tâm lý học, vì vậy cô ấy rất giỏi trong việc thấu hiểu mọi người.)
- The background of this photo is so blurry. (Hậu cảnh của bức ảnh này mờ quá.)
- Can you tell me a little bit about your educational background? (Bạn có thể cho tôi biết một chút về nền tảng giáo dục của bạn không?)
Lưu ý:
- Background là một từ khá đa nghĩa, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.
- Bạn có thể sử dụng background để nói về nhiều khía cạnh khác nhau của một người, một sự kiện hoặc một vật.