Skip to content

Bad

Từ "bad" trong tiếng Anh có nghĩa là "tồi tệ", "xấu" hoặc "không tốt". Đây là một từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "bad":

1. Tính từ chỉ chất lượng xấu, kém chất lượng

  • Nghĩa: Diễn tả điều gì đó không tốt, không đạt tiêu chuẩn, không phù hợp với mong đợi.
  • Ví dụ:
    • The food was bad. (Đồ ăn rất tệ.)
    • He has a bad reputation. (Anh ta có tiếng xấu.)

2. Chỉ tình trạng sức khỏe kém

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về tình trạng bệnh tật, sức khỏe không tốt.
  • Ví dụ:
    • I feel bad today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.)
    • She’s had a bad cough for a week. (Cô ấy bị ho nặng suốt một tuần.)

3. Chỉ hành vi, hành động xấu

  • Nghĩa: Diễn tả hành động không đúng đắn, vi phạm luật lệ, đạo đức hoặc gây hại cho người khác.
  • Ví dụ:
    • It’s bad to lie. (Nói dối là điều xấu.)
    • He did a bad thing. (Anh ta đã làm một điều xấu.)

4. Chỉ điều gì đó không thuận lợi, không may mắn

  • Nghĩa: Diễn tả điều gì đó không tốt, không suôn sẻ, mang lại rắc rối hoặc khó khăn.
  • Ví dụ:
    • I had a bad day at work. (Tôi có một ngày tồi tệ ở nơi làm việc.)
    • He’s in a bad mood. (Anh ấy đang ở trong tâm trạng tồi tệ.)

5. Dùng để cường điệu hoặc tạo sự nhấn mạnh

  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh mức độ tồi tệ, xấu xa của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • That’s a bad idea! (Đó là một ý tưởng tồi tệ!)
    • He’s a bad boy. (Anh ta là một cậu bé hư.)

6. Dùng trong một số thành ngữ hoặc cụm từ cố định

  • Nghĩa: Sử dụng trong các cụm từ có nghĩa cố định, không thể thay đổi.
  • Ví dụ:
    • Bad news travels fast. (Tin xấu lan truyền rất nhanh.)
    • It’s bad luck. (Đó là điều xui xẻo.)

Ghi chú:

  • "Bad" là tính từ trái nghĩa với "good" (tốt).
  • "Bad" có thể được dùng với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm danh từ.
  • "Bad" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ điều xấu, điều tồi tệ.