Badly
Từ "badly" trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách tồi tệ", "xấu", "không tốt". Nó được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình trạng xảy ra một cách không mong muốn hoặc không hiệu quả.
1. Mô tả trạng thái tồi tệ hoặc không tốt
- Nghĩa: Sử dụng "badly" để chỉ sự thiếu hiệu quả, sự không mong muốn hoặc sự tổn thương.
- Ví dụ:
- The team played badly and lost the game. (Đội bóng chơi tệ và thua cuộc.)
- She was badly hurt in the accident. (Cô ấy bị thương nặng trong tai nạn.)
2. Diễn tả sự thiếu kỹ năng hoặc khả năng
- Nghĩa: Sử dụng "badly" để chỉ sự kém cỏi hoặc sự thiếu kinh nghiệm trong việc làm một điều gì đó.
- Ví dụ:
- I need to learn how to swim, I swim badly. (Tôi cần học bơi, tôi bơi rất tệ.)
- He speaks English badly. (Anh ấy nói tiếng Anh rất tệ.)
3. Biểu thị sự thiếu sót hoặc thiếu may mắn
- Nghĩa: Dùng "badly" để chỉ sự thiếu may mắn hoặc sự không hoàn hảo trong một tình huống.
- Ví dụ:
- We need rain, the crops are badly in need of water. (Chúng ta cần mưa, cây trồng rất cần nước.)
- The economy is badly in need of reform. (Nền kinh tế rất cần cải cách.)
4. Diễn tả mức độ nghiêm trọng của tình trạng
- Nghĩa: "Badly" có thể được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc một tình huống.
- Ví dụ:
- The situation is badly out of control. (Tình hình đang rất tồi tệ.)
- The world is badly in need of peace. (Thế giới rất cần hòa bình.)
Ghi chú:
- "Badly" thường được sử dụng như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
- "Badly" có thể được dùng để diễn tả sự thiếu hụt, sự không mong muốn hoặc sự không hiệu quả ở nhiều khía cạnh khác nhau.
- Trong một số trường hợp, "badly" có thể được dùng để nhấn mạnh một ý kiến hoặc một lập luận.