Skip to content

Ball

Từ "ball" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "balla" có nghĩa là "quả bóng tròn". Từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh:

1. Quả bóng tròn

  • Nghĩa: Từ "ball" được sử dụng để chỉ một quả bóng tròn.
  • Ví dụ:
    • He kicked the ball into the net. (Anh ta đá quả bóng vào lưới.)
    • I love playing with my ball. (Tôi thích chơi với quả bóng của mình.)

2. Bóng tròn dùng trong thể thao

  • Nghĩa: Từ "ball" cũng có thể được sử dụng để chỉ những quả bóng tròn được dùng trong thể thao như bóng đá, bóng bầu dục, bóng rổ, bóng chuyền, v.v.
  • Ví dụ:
    • The soccer ball is round. (Quả bóng đá là hình tròn.)
    • The basketball bounced off the rim. (Quả bóng rổ nảy ra khỏi vành rổ.)

3. Sự kiện khiêu vũ

  • Nghĩa: Trong tiếng Anh, "ball" cũng có thể dùng để chỉ một sự kiện khiêu vũ lớn, thường được tổ chức bởi xã hội cao cấp.
  • Ví dụ:
    • They went to a grand ball at the palace. (Họ đến một buổi khiêu vũ lớn tại cung điện.)
    • The ball was a huge success. (Buổi khiêu vũ đã rất thành công.)

4. Hình cầu

  • Nghĩa: Trong tiếng Anh, "ball" cũng có thể dùng để chỉ bất kỳ vật thể nào có hình cầu, không nhất thiết phải là quả bóng.
  • Ví dụ:
    • The earth is a ball. (Trái đất là một quả cầu.)
    • The marble rolled down the ball. (Viên bi lăn xuống quả cầu.)

5. Hoạt động vui chơi giải trí

  • Nghĩa: Từ "ball" cũng có thể dùng để chỉ một hoạt động vui chơi giải trí, thường mang tính cạnh tranh hoặc thử thách.
  • Ví dụ:
    • Let's have a ball tonight! (Hãy cùng vui chơi hết mình tối nay!)
    • The game was a ball. (Trận đấu thật thú vị.)

Ghi chú:

  • Từ "ball" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những từ ghép như "baseball", "football", "basketball", v.v.
  • Từ "ball" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một sự kiện hoặc hoạt động đặc biệt, ví dụ như "a ball of fire" (ngọn lửa rực cháy).