Skip to content

Band

Từ "band" trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "band":

1. Danh từ

1.1 Nhóm nhạc

  • Nghĩa: Nhóm người biểu diễn âm nhạc cùng nhau, thường bao gồm các nhạc cụ như guitar, bass, trống, v.v.
  • Ví dụ:
    • My favorite band is The Beatles. (Ban nhạc yêu thích của tôi là The Beatles.)
    • They formed a band in high school. (Họ thành lập một ban nhạc ở trường trung học.)

1.2 Vòng đeo tay, dây buộc

  • Nghĩa: Vật thể tròn, mỏng được đeo quanh tay hoặc chân, thường làm bằng kim loại, cao su, hoặc vải.
  • Ví dụ:
    • She wore a silver band on her wrist. (Cô ấy đeo một chiếc vòng bạc trên cổ tay.)
    • They used a rubber band to tie the package. (Họ sử dụng một chiếc dây thun để buộc gói hàng.)

1.3 Dải, dải băng

  • Nghĩa: Một phần dài, hẹp và mỏng của một thứ gì đó, thường có màu sắc khác biệt so với phần còn lại.
  • Ví dụ:
    • The flag had a red band across the middle. (Lá cờ có một dải đỏ ngang giữa.)
    • The band on the sweater was a different color. (Dải băng trên áo len có màu khác.)

2. Động từ

2.1 Buộc, gắn chặt

  • Nghĩa: Dùng để nối hai thứ gì đó lại với nhau bằng cách sử dụng một vật thể mỏng, như dây thun hoặc băng keo.
  • Ví dụ:
    • He banded the books together with a rubber band. (Anh ấy buộc những cuốn sách lại với nhau bằng một chiếc dây thun.)
    • They banded the package tightly. (Họ buộc chặt gói hàng.)

2.2 Tập hợp, đoàn kết

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc những người hoặc vật thể kết hợp lại với nhau để tạo thành một nhóm.
  • Ví dụ:
    • The students banded together to protest the new rule. (Học sinh đã đoàn kết để phản đối quy định mới.)
    • The families banded together to help rebuild their community. (Các gia đình đã đoàn kết để giúp xây dựng lại cộng đồng của họ.)

2.3 Kết nối, liên kết

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc kết nối hoặc liên kết hai thứ gì đó với nhau.
  • Ví dụ:
    • The two companies banded together to form a larger corporation. (Hai công ty đã hợp nhất để tạo thành một tập đoàn lớn hơn.)
    • The scientists banded together to find a cure for the disease. (Các nhà khoa học đã đoàn kết để tìm ra phương pháp chữa trị cho căn bệnh.)

Ghi chú:

  • "Band" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Band" có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ sự kết hợp, liên kết hoặc hợp tác.