Be
"Be" là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa là nó không tuân theo quy tắc biến đổi thông thường. Nó là động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh và có nhiều cách sử dụng phức tạp.
1. Động từ to be - dạng khẳng định
Dạng:
- Hiện tại: am/is/are
- Quá khứ: was/were
- Tương lai: will be
Cách sử dụng:
- Chỉ trạng thái:
- I am happy. (Tôi vui.)
- The weather is nice today. (Thời tiết đẹp hôm nay.)
- We are students. (Chúng tôi là sinh viên.)
- Chỉ vị trí:
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- They are at school. (Họ đang ở trường.)
- I was in the park yesterday. (Tôi ở công viên hôm qua.)
- Chỉ thời gian:
- It is 10 o'clock. (Bây giờ là 10 giờ.)
- The meeting was at 2 p.m. (Cuộc họp lúc 2 giờ chiều.)
- Chỉ nghề nghiệp, quốc tịch:
- I am a doctor. (Tôi là bác sĩ.)
- She is French. (Cô ấy là người Pháp.)
- We are Americans. (Chúng tôi là người Mỹ.)
2. Động từ to be - dạng phủ định
Dạng:
- Hiện tại: am not/is not/are not (amn't/isn't/aren't)
- Quá khứ: was not/were not (wasn't/weren't)
- Tương lai: will not be (won't be)
Cách sử dụng:
- Phủ định trạng thái, vị trí, thời gian, nghề nghiệp, quốc tịch:
- I am not happy. (Tôi không vui.)
- The weather is not nice today. (Thời tiết hôm nay không đẹp.)
- We are not students. (Chúng tôi không phải là sinh viên.)
- The book is not on the table. (Cuốn sách không ở trên bàn.)
- They are not at school. (Họ không ở trường.)
- It is not 10 o'clock. (Bây giờ không phải là 10 giờ.)
- The meeting was not at 2 p.m. (Cuộc họp không phải lúc 2 giờ chiều.)
- I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.)
- She is not French. (Cô ấy không phải người Pháp.)
- We are not Americans. (Chúng tôi không phải người Mỹ.)
3. Động từ to be - dạng nghi vấn
Dạng:
- Hiện tại: Am I/Is he/she/it/Are you/we/they ...?
- Quá khứ: Was I/he/she/it/Were you/we/they ...?
- Tương lai: Will I/he/she/it/you/we/they ... be ...?
Cách sử dụng:
- Hỏi về trạng thái, vị trí, thời gian, nghề nghiệp, quốc tịch:
- Am I happy? (Tôi có vui không?)
- Is the weather nice today? (Thời tiết hôm nay có đẹp không?)
- Are we students? (Chúng ta có phải là sinh viên không?)
- Is the book on the table? (Cuốn sách có ở trên bàn không?)
- Are they at school? (Họ có ở trường không?)
- Is it 10 o'clock? (Bây giờ có phải là 10 giờ không?)
- Was the meeting at 2 p.m.? (Cuộc họp có phải lúc 2 giờ chiều không?)
- Am I a doctor? (Tôi có phải là bác sĩ không?)
- Is she French? (Cô ấy có phải người Pháp không?)
- Are we Americans? (Chúng ta có phải người Mỹ không?)
4. Động từ to be - dạng câu hỏi đuôi
Dạng:
- Khẳng định + phủ định: It's hot, isn't it? (Nóng, phải không?)
- Phủ định + khẳng định: It's not hot, is it? (Không nóng, phải không?)
Cách sử dụng:
- Câu hỏi đuôi được sử dụng để xác nhận thông tin:
- It's raining, isn't it? (Trời mưa, phải không?)
- You're not going out, are you? (Bạn không đi ra ngoài, phải không?)
- They were at the party, weren't they? (Họ ở bữa tiệc, phải không?)
5. Động từ to be - dạng bị động
Dạng:
- Hiện tại: am/is/are + quá khứ phân từ
- Quá khứ: was/were + quá khứ phân từ
- Tương lai: will be + quá khứ phân từ
Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động được thực hiện bởi một người hoặc vật khác:
- The door is opened by the wind. (Cửa bị gió thổi mở.)
- The cake was eaten by the children. (Chiếc bánh bị bọn trẻ ăn hết.)
- The letter will be sent tomorrow. (Lá thư sẽ được gửi đi vào ngày mai.)
Ghi chú:
- Động từ to be là động từ bất quy tắc, nên cần nhớ các dạng biến đổi của nó.
- Động từ to be thường được sử dụng trong các câu mô tả, câu hỏi và câu bị động.
- Động từ to be có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm động từ, như "be going to" (sẽ), "be able to" (có thể), "be supposed to" (được cho là).