Beach
Định nghĩa
"Beach" là một danh từ trong tiếng Anh, ám chỉ một khu vực bờ biển, nơi cát hoặc sỏi trải dài. Nó thường nằm giữa đất liền và biển, đại dương hoặc hồ nước. Bãi biển là nơi phổ biến để thư giãn, vui chơi và tham gia các hoạt động giải trí như tắm nắng, bơi lội, lướt sóng, chèo thuyền kayak, xây lâu đài cát, vv.
Các loại bãi biển
Có nhiều loại bãi biển khác nhau, tùy thuộc vào địa hình, địa chất và khí hậu của khu vực:
- Bãi biển cát: Loại bãi biển phổ biến nhất, được tạo thành từ cát mịn, thường có màu trắng, vàng hoặc xám.
- Bãi biển sỏi: Được tạo thành từ sỏi, đá cuội hoặc đá nhỏ.
- Bãi biển đá: Được tạo thành từ đá lớn và nhô ra biển.
- Bãi biển cát đen: Được tạo thành từ cát núi lửa, thường có màu đen hoặc nâu sẫm.
- Bãi biển san hô: Được tạo thành từ các mảnh vỡ san hô.
Sử dụng trong văn hóa
Bãi biển là một chủ đề phổ biến trong văn hóa, nghệ thuật và âm nhạc. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự thư giãn, giải trí, tự do và vẻ đẹp tự nhiên.
Ví dụ
- I spent the afternoon relaxing on the beach. (Tôi đã dành buổi chiều thư giãn trên bãi biển.)
- We went for a swim in the ocean at the beach. (Chúng tôi đã đi bơi trong đại dương ở bãi biển.)
- The children built a sandcastle on the beach. (Những đứa trẻ đã xây lâu đài cát trên bãi biển.)
- The beach was crowded with tourists. (Bãi biển đông đúc du khách.)
- There are many beautiful beaches in the Caribbean. (Có rất nhiều bãi biển đẹp ở vùng biển Caribbean.)