Skip to content

Bean

Từ "bean" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēan" có nghĩa là "hạt đậu", "quả đậu". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "bean":

1. Chỉ loại thực phẩm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về loại thực phẩm là hạt đậu.
  • Ví dụ:
    • I like to eat beans for breakfast. (Tôi thích ăn đậu vào bữa sáng.)
    • This dish is made with green beans. (Món ăn này được làm từ đậu xanh.)

2. Chỉ loại cây trồng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về loại cây trồng thuộc họ đậu.
  • Ví dụ:
    • The farmer planted beans in his field. (Người nông dân trồng đậu trong ruộng của mình.)
    • The bean plant is growing well. (Cây đậu đang phát triển tốt.)

3. Chỉ loại hạt nhỏ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về loại hạt nhỏ có hình dạng giống hạt đậu.
  • Ví dụ:
    • The coffee beans are roasted to perfection. (Hạt cà phê được rang chín.)
    • The chocolate bar is made with cocoa beans. (Thanh sô cô la được làm từ hạt cacao.)

4. Chỉ loại người

  • Nghĩa: Khi muốn chỉ loại người có đặc điểm giống hạt đậu, thường là người nhỏ con, chậm chạp.
  • Ví dụ:
    • He's a real bean counter, always worried about money. (Anh ta là một người thực sự keo kiệt, luôn lo lắng về tiền.)
    • She's a real beanpole, so tall and thin. (Cô ấy là một người cao gầy, cao và gầy.)

5. Chỉ loại đồ vật

  • Nghĩa: Khi muốn nói về loại đồ vật có hình dạng giống hạt đậu, thường là đồ vật nhỏ và tròn.
  • Ví dụ:
    • The beanbag chair is very comfortable. (Ghế bơ-lơ rất thoải mái.)
    • The beanbag is filled with small, round beans. (Balo bơ-lơ được nhồi bằng những hạt đậu nhỏ, tròn.)

Ghi chú:

  • "Bean" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • "Bean" thường được dùng trong tiếng lóng để chỉ người hoặc đồ vật có đặc điểm nào đó.