Bear
Từ "bear" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beran" có nghĩa là "mang", "chịu đựng". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "bear":
1. Mang, vác
- Nghĩa: Mang, vác, cầm một vật gì đó.
- Ví dụ:
- Can you bear this heavy box for me? (Bạn có thể mang hộp nặng này giúp tôi được không?)
- The tree bears fruit in the autumn. (Cây này ra quả vào mùa thu.)
2. Chịu đựng, chịu đựng
- Nghĩa: Chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng một điều gì đó khó chịu hoặc đau đớn.
- Ví dụ:
- I can't bear to see him in pain. (Tôi không thể chịu đựng được việc nhìn thấy anh ấy đau đớn.)
- She bore the loss of her husband with great courage. (Cô ấy đã chịu đựng sự mất mát của chồng mình với lòng dũng cảm phi thường.)
3. Sinh ra, đẻ ra
- Nghĩa: Sinh ra, đẻ ra con, thường dùng cho động vật.
- Ví dụ:
- The bear gave birth to three cubs. (Con gấu đã sinh ra ba con.)
- The cow is about to bear a calf. (Con bò sắp đẻ.)
4. Mang, có
- Nghĩa: Mang, có một đặc điểm, tính chất nào đó.
- Ví dụ:
- The book bears the author's signature. (Cuốn sách có chữ ký của tác giả.)
- His face bears the mark of his suffering. (Khuôn mặt anh ấy mang dấu ấn của nỗi khổ đau.)
5. Hướng về, chỉ về
- Nghĩa: Chỉ về hướng nào đó, thường dùng trong cụm từ "bear in mind".
- Ví dụ:
- Bear in mind that this is just a suggestion. (Hãy nhớ rằng đây chỉ là một gợi ý.)
- Please bear to the left at the next corner. (Vui lòng rẽ trái ở ngã rẽ tiếp theo.)
Ghi chú:
- "Bear" là một từ đa nghĩa và cách sử dụng của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.
- "Bear" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ hàng ngày đến ngôn ngữ học thuật.