Skip to content

Beat

Từ "beat" trong tiếng Anh có nghĩa là "đánh", "đánh bại". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "beat":

1. Đánh, đập

  • Nghĩa: Diễn tả hành động đánh, đập một cái gì đó hoặc ai đó.
  • Ví dụ:
    • He beat the drum with his hands. (Anh ta đánh trống bằng tay.)
    • She beat the eggs for the cake. (Cô ấy đánh trứng để làm bánh.)

2. Đánh bại

  • Nghĩa: Diễn tả hành động vượt qua hoặc chiến thắng một đối thủ hoặc một thử thách.
  • Ví dụ:
    • Our team beat their team in the final game. (Đội chúng tôi đánh bại đội họ trong trận chung kết.)
    • She beat her own record in the marathon. (Cô ấy đã phá kỷ lục của chính mình trong cuộc đua marathon.)

3. Lặp đi lặp lại nhịp nhàng

  • Nghĩa: Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhịp nhàng, thường được dùng trong âm nhạc.
  • Ví dụ:
    • The music beat was strong and fast. (Nhịp điệu âm nhạc mạnh và nhanh.)
    • The heart beats regularly. (Trái tim đập đều đặn.)

4. Di chuyển hoặc hoạt động liên tục

  • Nghĩa: Diễn tả hành động di chuyển hoặc hoạt động liên tục, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự bận rộn.
  • Ví dụ:
    • He beat his way through the crowd. (Anh ta chen lấn để đi qua đám đông.)
    • She beat the pavement for hours, looking for her lost dog. (Cô ấy đi lang thang trên đường phố hàng giờ liền để tìm con chó bị lạc của mình.)

5. Nhanh hơn, tốt hơn, mạnh hơn

  • Nghĩa: Diễn tả hành động làm tốt hơn, nhanh hơn hoặc mạnh hơn đối thủ.
  • Ví dụ:
    • The new model beats the old one in performance. (Mẫu mới tốt hơn mẫu cũ về hiệu suất.)
    • He beat his previous time in the race. (Anh ấy đã phá kỷ lục của mình trong cuộc đua.)

6. Dồn ép, bóc lột

  • Nghĩa: Diễn tả hành động dồn ép, bóc lột ai đó.
  • Ví dụ:
    • The company beat its workers. (Công ty bóc lột công nhân của mình.)
    • The landlord beat the tenants. (Chủ nhà dồn ép người thuê nhà.)

Ghi chú:

  • "Beat" có thể được sử dụng như một động từ, một danh từ hoặc một tính từ.
  • "Beat" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ và thành ngữ phong phú.
  • "Beat" có thể là một động từ bất quy tắc, với dạng quá khứ là "beat" và dạng quá khứ phân từ là "beaten".