Skip to content

Become

"Become" là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa là "trở thành", "biến thành", "thành".

1. Chỉ sự thay đổi trạng thái

  • Nghĩa: "Become" được sử dụng để miêu tả sự thay đổi trạng thái, từ một trạng thái này sang một trạng thái khác.
  • Ví dụ:
    • The caterpillar became a butterfly. (Con sâu bướm biến thành con bướm.)
    • She became a doctor after many years of studying. (Cô ấy trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập.)
    • The sky became dark as the storm approached. (Bầu trời tối sầm lại khi cơn bão đến gần.)

2. Chỉ sự phát triển

  • Nghĩa: "Become" cũng có thể được sử dụng để diễn đạt sự phát triển, tiến bộ theo thời gian.
  • Ví dụ:
    • He became a successful businessman. (Anh ấy trở thành một doanh nhân thành đạt.)
    • The city became more modern. (Thành phố trở nên hiện đại hơn.)
    • The child became more independent. (Đứa trẻ trở nên tự lập hơn.)

3. Chỉ sự thích hợp

  • Nghĩa: "Become" cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự thích hợp hoặc sự phù hợp với một vai trò, một chức vụ hoặc một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • She became the president of the company. (Cô ấy trở thành chủ tịch của công ty.)
    • He became a father. (Anh ấy trở thành một người cha.)
    • The old house became a museum. (Ngôi nhà cũ trở thành một bảo tàng.)

4. "Become" với tính từ và danh từ

  • Nghĩa: "Become" có thể đi kèm với tính từ hoặc danh từ để tạo thành những cụm từ diễn đạt sự thay đổi.
  • Ví dụ:
    • He became angry. (Anh ấy trở nên tức giận.)
    • The news became public. (Tin tức được công khai.)
    • She became a teacher. (Cô ấy trở thành một giáo viên.)

5. "Become of"

  • Nghĩa: "Become of" được sử dụng để hỏi về kết quả hoặc sự việc xảy ra với ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • What became of her? (Cô ấy ra sao rồi?)
    • I wonder what became of that old book. (Tôi tự hỏi quyển sách cũ đó ra sao rồi.)

6. "Become known as"

  • Nghĩa: "Become known as" được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật được biết đến với một danh hiệu hoặc một tên gọi cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The city became known as the "City of Angels". (Thành phố được biết đến với tên gọi "Thành phố của những thiên thần".)
    • He became known as a great artist. (Anh ấy được biết đến như một nghệ sĩ vĩ đại.)

7. "Become accustomed to"

  • Nghĩa: "Become accustomed to" có nghĩa là "quen với".
  • Ví dụ:
    • I'm starting to become accustomed to living in this city. (Tôi bắt đầu quen với việc sống ở thành phố này.)
    • He has become accustomed to the noise. (Anh ấy đã quen với tiếng ồn.)

Ghi chú:

  • "Become" thường đi kèm với danh từ, đại từ hoặc tính từ.
  • "Become" là một động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tạo thành những cấu trúc câu đa dạng.