Bed
Từ "bed" trong tiếng Anh có nghĩa là "giường". Đây là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến trong đời sống. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "bed":
1. Chỉ vật dụng để ngủ
- Nghĩa: Khi muốn nói về nơi để ngủ, thường là một khung gỗ hoặc kim loại có nệm và ga trải giường.
- Ví dụ:
- I need to go to bed now. (Tôi cần đi ngủ bây giờ.)
- The bed is very comfortable. (Chiếc giường rất thoải mái.)
2. Chỉ khu vực trồng cây
- Nghĩa: Khi muốn nói về khu vực đất được chuẩn bị để trồng cây, thường được gọi là "flower bed" (luống hoa).
- Ví dụ:
- The garden has a flower bed with roses. (Khu vườn có một luống hoa trồng hoa hồng.)
- He planted vegetables in the bed. (Anh ấy trồng rau trong luống đất.)
3. Chỉ lòng sông hoặc đáy biển
- Nghĩa: Khi muốn nói về đáy của sông hoặc đáy của biển.
- Ví dụ:
- The river bed is covered in rocks. (Lòng sông được bao phủ bởi đá.)
- The ocean bed is home to many creatures. (Đáy biển là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.)
4. Chỉ đáy của một thứ gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về đáy của một thứ gì đó, ví dụ như đáy của một cái bình.
- Ví dụ:
- The bed of the vase is broken. (Đáy của cái bình bị vỡ.)
5. Chỉ nơi đặt thứ gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về nơi đặt thứ gì đó, ví dụ như nơi đặt một tấm thảm.
- Ví dụ:
- The rug is on the bed of the room. (Tấm thảm được đặt trên nền nhà.)
Ghi chú:
- Từ "bed" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau, ví dụ như:
- "bedtime" (giờ đi ngủ), "bedside" (bên cạnh giường), "bedspread" (ga trải giường), "bedding" (đồ dùng giường nệm), "bedridden" (bị liệt giường), "make the bed" (dọn giường).
- Từ "bed" có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ nơi nghỉ ngơi hoặc nơi để sinh sôi, ví dụ như "bed of roses" (cuộc sống dễ dàng) hoặc "bed of nails" (nơi nguy hiểm).