Before
Từ "before" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēforan" có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "trước khi". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "before":
1. Chỉ thời gian
- Nghĩa: Khi muốn nói về thời gian xảy ra trước một sự kiện khác.
- Ví dụ:
- I ate breakfast before I went to work. (Tôi ăn sáng trước khi đi làm.)
- She lived in London before she moved to Paris. (Cô ấy sống ở London trước khi chuyển đến Paris.)
2. Chỉ vị trí
- Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí ở phía trước một vật hoặc nơi nào đó.
- Ví dụ:
- The car is parked before the house. (Chiếc xe được đậu trước nhà.)
- The girl is standing before the mirror. (Cô gái đang đứng trước gương.)
3. Chỉ sự ưu tiên
- Nghĩa: Khi muốn nói rằng điều gì đó quan trọng hơn hoặc cần được làm trước điều gì đó khác.
- Ví dụ:
- You should finish your homework before watching TV. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem ti vi.)
- Safety is always the priority before anything else. (An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu trước bất cứ điều gì khác.)
4. Chỉ sự so sánh
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự khác biệt giữa hai sự vật hoặc sự kiện.
- Ví dụ:
- This is the same book, but this one is cheaper than the one before. (Đây là cuốn sách giống nhau, nhưng cuốn này rẻ hơn cuốn trước.)
- It’s been a long time since we last saw each other before this. (Đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau trước lần này.)
5. Chỉ sự chuẩn bị
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hành động nào đó.
- Ví dụ:
- Before you go to bed, make sure you turn off the lights. (Trước khi đi ngủ, hãy đảm bảo bạn tắt đèn.)
- I always brush my teeth before I go to sleep. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
6. Dùng với động từ trong thì quá khứ hoàn thành
- Nghĩa: Dùng để chỉ một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ:
- He had already left before I arrived. (Anh ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
- I had finished my work before I went out. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi ra ngoài.)
Ghi chú:
- "Before" thường đóng vai trò như một giới từ hoặc một liên từ.
- Khi là một giới từ, "before" thường đứng trước danh từ/đại từ.
- Khi là một liên từ, "before" thường nối hai mệnh đề.
- "Before" có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.