Begin
Từ "begin" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beginnan" có nghĩa là "bắt đầu". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "begin":
1. Bắt đầu một hành động hoặc quá trình
- Nghĩa: Dùng khi muốn chỉ sự khởi đầu của một hành động hoặc quá trình.
- Ví dụ:
- The meeting will begin at 9:00 AM. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- Let's begin our lesson. (Hãy bắt đầu bài học của chúng ta.)
2. Bắt đầu một chủ đề hoặc một câu chuyện
- Nghĩa: Dùng để giới thiệu một chủ đề hoặc một câu chuyện.
- Ví dụ:
- To begin, I want to thank everyone for coming. (Để bắt đầu, tôi muốn cảm ơn mọi người đã đến.)
- The story begins with a young girl named Alice. (Câu chuyện bắt đầu với một cô gái trẻ tên là Alice.)
3. Bắt đầu một công việc hoặc dự án
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự khởi đầu của một công việc hoặc dự án.
- Ví dụ:
- They will begin construction on the new building next week. (Họ sẽ bắt đầu xây dựng tòa nhà mới vào tuần sau.)
- I need to begin my research for the essay. (Tôi cần bắt đầu nghiên cứu cho bài luận.)
4. Chỉ sự khởi đầu của một giai đoạn hoặc thời kỳ
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự khởi đầu của một giai đoạn hoặc thời kỳ.
- Ví dụ:
- The new school year begins in September. (Năm học mới bắt đầu vào tháng Chín.)
- The festival begins on Friday and ends on Sunday. (Lễ hội bắt đầu vào thứ Sáu và kết thúc vào Chủ nhật.)
5. Dùng với các giới từ như "with" hoặc "by"
- Nghĩa: Dùng để chỉ cách thức hoặc phương pháp bắt đầu một hành động.
- Ví dụ:
- The movie begins with a dramatic scene. (Bộ phim bắt đầu với một cảnh kịch tính.)
- We begin by gathering all the necessary materials. (Chúng ta bắt đầu bằng cách thu thập tất cả các vật liệu cần thiết.)
Ghi chú:
- "Begin" là động từ thường và có thể được chia theo thì.
- "Begin" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn "start".