Skip to content

Beginning

Từ "beginning" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beginnan" có nghĩa là "bắt đầu". Từ này đóng vai trò như một danh từ hoặc trạng từ trong câu, chỉ thời điểm khởi đầu hoặc vị trí đầu tiên của một sự kiện, hành động hoặc quá trình nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "beginning":

1. Chỉ thời điểm khởi đầu

  • Nghĩa: Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một sự kiện, hành động, quá trình.
  • Ví dụ:
    • The beginning of the movie was a bit slow. (Phần đầu của bộ phim hơi chậm.)
    • We’ve been friends since the beginning. (Chúng tôi là bạn bè từ đầu.)

2. Chỉ vị trí đầu tiên

  • Nghĩa: Dùng để chỉ vị trí đầu tiên của một vật, một nơi hoặc một đoạn văn bản.
  • Ví dụ:
    • The beginning of the road is blocked. (Phần đầu của con đường bị chặn.)
    • Please read the beginning of the chapter again. (Hãy đọc lại phần đầu của chương.)

3. Dùng như trạng từ

  • Nghĩa: Chỉ sự khởi đầu hoặc từ đầu của một hành động hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • He began to cry beginning with the end of the story. (Anh ta bắt đầu khóc từ lúc kết thúc câu chuyện.)
    • I’m beginning to understand what you’re saying. (Tôi bắt đầu hiểu những gì bạn đang nói.)

4. Dùng như một danh từ

  • Nghĩa: Chỉ điểm khởi đầu hoặc thời điểm bắt đầu.
  • Ví dụ:
    • We should start at the beginning and work our way through the list. (Chúng ta nên bắt đầu từ đầu và lần lượt làm việc qua danh sách.)
    • There is no turning back from this point, it’s the beginning of a new chapter in my life. (Không có lối thoát từ lúc này, đây là sự khởi đầu của một chương mới trong cuộc đời tôi.)

Ghi chú:

  • "Beginning" thường được sử dụng với các động từ như: "start", "begin", "end", "finish", "continue".
  • Ngoài những cách sử dụng trên, từ "beginning" còn có thể được kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.