Skip to content

Behave

Từ "behave" trong tiếng Anh có nghĩa là "hành xử", "cư xử", "tử tế".

1. Hành xử, cư xử như thế nào

  • Nghĩa: Diễn tả cách ai đó hành động hoặc cư xử trong một tình huống cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The children were behaving very well at the party. (Bọn trẻ cư xử rất ngoan trong bữa tiệc.)
    • He always behaves like a gentleman. (Anh ấy luôn cư xử như một quý ông.)

2. Hành động theo một cách nhất định

  • Nghĩa: Diễn tả việc làm theo một quy tắc, luật lệ hoặc kỳ vọng nào đó.
  • Ví dụ:
    • Please behave yourself in class. (Làm ơn cư xử cho đàng hoàng trong lớp.)
    • The machine is behaving as expected. (Máy móc đang hoạt động như dự kiến.)

3. Làm sao đó

  • Nghĩa: Diễn tả cách một thứ gì đó hoạt động hoặc phản ứng.
  • Ví dụ:
    • The car behaves very well on the road. (Chiếc xe hoạt động rất tốt trên đường.)
    • The software is behaving strangely. (Phần mềm đang hoạt động một cách lạ.)

Ghi chú:

  • "Behave" thường được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi.
  • "Behave" có thể đi kèm với các trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho hành động, ví dụ: well, badly, politely, strangely, etc.