Behaviour
Từ "behaviour" trong tiếng Anh có nghĩa là "hành vi", "cử chỉ" hoặc "cách ứng xử". Nó được sử dụng để mô tả cách một người hoặc một sinh vật cư xử trong một tình huống cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, xã hội học và động vật học.
1. Mô tả hành động, cử chỉ
- Nghĩa: "Behaviour" dùng để chỉ hành động, cử chỉ của một cá nhân trong một tình huống cụ thể.
- Ví dụ:
- His behaviour was inappropriate at the party. (Hành vi của anh ấy không phù hợp tại bữa tiệc.)
- The dog’s behaviour has been strange lately. (Con chó đã hành động kỳ lạ gần đây.)
2. Chỉ cách ứng xử
- Nghĩa: "Behaviour" có thể được sử dụng để chỉ cách ứng xử chung của một cá nhân hoặc nhóm người.
- Ví dụ:
- The company has a strict code of conduct regarding employee behaviour. (Công ty có bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên.)
- The children were praised for their good behaviour. (Những đứa trẻ đã được khen ngợi vì sự ngoan ngoãn của chúng.)
3. Nghiên cứu về hành vi
- Nghĩa: "Behaviour" cũng được sử dụng trong nghiên cứu về hành vi của con người và động vật.
- Ví dụ:
- Animal behaviour is a fascinating field of study. (Hành vi động vật là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn.)
- The researchers conducted a study on the behaviour of chimpanzees. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu về hành vi của tinh tinh.)
Ghi chú:
- "Behaviour" thường là danh từ không đếm được. Tuy nhiên, nó có thể được đếm được khi đề cập đến các hành động cụ thể hoặc các kiểu hành vi.
- "Behaviour" có thể được sử dụng với nhiều tính từ khác nhau để mô tả hành động, cử chỉ và cách ứng xử.