Skip to content

Behind

Từ "behind" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "be-hindan" có nghĩa là "ở phía sau". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "behind":

1. Chỉ vị trí ở phía sau

  • Nghĩa: Khi muốn chỉ vị trí của một vật thể hoặc người ở phía sau vật thể hoặc người khác.
  • Ví dụ:
    • The cat is hiding behind the sofa. (Con mèo đang ẩn nấp phía sau ghế sofa.)
    • The house is located behind the park. (Ngôi nhà nằm phía sau công viên.)

2. Chỉ sự trì hoãn hoặc sự chậm trễ

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc ai đó hoặc thứ gì đó chậm trễ hoặc không theo kịp kế hoạch.
  • Ví dụ:
    • We're behind schedule. (Chúng tôi đang chậm tiến độ.)
    • She's behind with her rent. (Cô ấy đang thiếu tiền thuê nhà.)

3. Chỉ lý do ẩn giấu hoặc động cơ

  • Nghĩa: Khi muốn chỉ lý do hoặc động cơ ẩn giấu đằng sau một hành động hoặc sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • What's the reason behind your decision? (Lý do đằng sau quyết định của bạn là gì?)
    • There's a story behind this painting. (Có một câu chuyện đằng sau bức tranh này.)

4. Chỉ sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả việc ai đó hoặc thứ gì đó hỗ trợ, giúp đỡ hoặc ủng hộ ai đó hoặc thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The company is behind the project. (Công ty đang hỗ trợ dự án.)
    • We are behind you 100%. (Chúng tôi ủng hộ bạn 100%.)

5. Chỉ sự kém cỏi hoặc không đạt yêu cầu

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả ai đó hoặc thứ gì đó không đạt yêu cầu, không tốt như mong đợi.
  • Ví dụ:
    • His performance was behind expectations. (Hiệu suất của anh ấy không đáp ứng được mong đợi.)
    • The team is behind in the league. (Đội đang xếp hạng thấp trong giải đấu.)

Ghi chú:

  • "Behind" có thể được sử dụng như một giới từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Behind" có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.