Skip to content

Believe

Từ "believe" trong tiếng Anh có nghĩa là "tin tưởng", "tin vào", "cho rằng". Nó là một động từ thông dụng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chi tiết của từ "believe":

1. Tin tưởng vào điều gì đó

  • Nghĩa: Biểu thị sự tin tưởng vào một điều gì đó, một sự kiện hoặc một người.
  • Ví dụ:
    • I believe in God. (Tôi tin vào Chúa.)
    • Do you believe that she's innocent? (Bạn có tin rằng cô ấy vô tội không?)

2. Cho rằng điều gì đó là đúng

  • Nghĩa: Diễn đạt ý kiến ​​của người nói, rằng họ cho rằng một điều gì đó là đúng hoặc có thật.
  • Ví dụ:
    • I believe that it’s going to rain today. (Tôi cho rằng hôm nay trời sẽ mưa.)
    • I believe that hard work is important for success. (Tôi tin rằng làm việc chăm chỉ rất quan trọng đối với thành công.)

3. Tin tưởng vào khả năng của ai đó

  • Nghĩa: Biểu thị niềm tin vào khả năng của một người, rằng họ có thể làm được điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I believe in you. (Tôi tin tưởng bạn.)
    • He believes in his ability to win the competition. (Anh ấy tin vào khả năng chiến thắng cuộc thi của mình.)

4. Tin tưởng vào lời hứa của ai đó

  • Nghĩa: Diễn đạt niềm tin vào lời hứa của một người, rằng họ sẽ thực hiện lời hứa đó.
  • Ví dụ:
    • I believe her promise to help us. (Tôi tin vào lời hứa giúp đỡ chúng tôi của cô ấy.)
    • He doesn’t believe her promises anymore. (Anh ấy không còn tin vào lời hứa của cô ấy nữa.)

5. Dùng trong câu phủ định

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt sự nghi ngờ, không tin vào một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I don't believe him. (Tôi không tin anh ta.)
    • I can't believe she did that. (Tôi không thể tin cô ấy đã làm thế.)

6. Dùng trong câu hỏi

  • Nghĩa: Dùng để hỏi ý kiến, sự tin tưởng của người khác về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • Do you believe in ghosts? (Bạn có tin vào ma không?)
    • What do you believe in? (Bạn tin vào điều gì?)

Ghi chú:

  • "Believe" thường đi kèm với giới từ "in" khi diễn tả sự tin tưởng vào một điều gì đó.
  • "Believe" có thể được sử dụng với nhiều động từ khác để tạo thành các cấu trúc câu đa dạng.