Skip to content

Below

Từ "below" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "be-low" nghĩa là "ở phía dưới". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "below":

1. Chỉ vị trí thấp hơn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vị trí thấp hơn so với một điểm tham chiếu khác.
  • Ví dụ:
    • The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới mức đóng băng.)
    • The sun is below the horizon. (Mặt trời ở dưới đường chân trời.)

2. Chỉ thứ hạng hoặc mức độ thấp hơn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thứ hạng hoặc mức độ thấp hơn so với một điểm tham chiếu khác.
  • Ví dụ:
    • Her score is below average. (Điểm số của cô ấy dưới mức trung bình.)
    • The company is struggling, its profits are below last year's. (Công ty đang gặp khó khăn, lợi nhuận thấp hơn năm ngoái.)

3. Chỉ nội dung ở phía dưới

  • Nghĩa: Khi muốn nói về nội dung được viết hoặc in ở phần dưới của một tài liệu hoặc trang web.
  • Ví dụ:
    • You can find more information about the product below. (Bạn có thể tìm thêm thông tin về sản phẩm ở phía dưới.)
    • See the instructions below. (Xem hướng dẫn ở phía dưới.)

4. Chỉ một mức độ thấp hơn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một mức độ thấp hơn về tuổi tác, kích thước, hoặc giá trị.
  • Ví dụ:
    • The age limit is below 18. (Giới hạn độ tuổi dưới 18.)
    • The price is below retail. (Giá bán thấp hơn giá bán lẻ.)

Ghi chú:

  • "Below" có thể được sử dụng như một giới từ hoặc một trạng từ.
  • "Below" thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ vị trí hoặc mức độ.