Belt
Từ "belt" trong tiếng Anh có nghĩa là "thắt lưng", "dây lưng". Ngoài ra, từ này còn có thể mang nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh.
1. Thắt lưng, dây lưng:
- Nghĩa: Một vật dụng được đeo quanh eo để giữ quần hoặc váy.
- Ví dụ:
- I need to buy a new belt for my jeans. (Tôi cần mua một chiếc thắt lưng mới cho quần jean của tôi.)
2. Vùng đất, khu vực:
- Nghĩa: Một khu vực địa lý hoặc một dải đất.
- Ví dụ:
- The area is known as the "corn belt". (Khu vực này được gọi là "vùng trồng ngô".)
3. Vòng xoay, dây đai:
- Nghĩa: Một dải vật liệu được sử dụng để giữ chặt hoặc kết nối các bộ phận.
- Ví dụ:
- The car's fan belt broke. (Dây curoa quạt của xe bị hỏng.)
4. Cấp độ, mức độ:
- Nghĩa: Một cấp độ hoặc mức độ nhất định.
- Ví dụ:
- The company is in a tight belt. (Công ty đang trong giai đoạn thắt chặt chi tiêu.)
5. Đánh đòn:
- Nghĩa: Hành động đánh đòn bằng thắt lưng.
- Ví dụ:
- He got a belt for being naughty. (Cậu ta bị đánh bằng thắt lưng vì nghịch ngợm.)
Ghi chú:
- Từ "belt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thường ngày, trong các lĩnh vực như thời trang, địa lý, cơ khí, kinh doanh, ...
- "Belt" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.