Benefit
Từ "benefit" trong tiếng Anh có nghĩa là "lợi ích", "sự có lợi". Nó là một danh từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "benefit":
1. Lợi ích chung
- Nghĩa: Chỉ lợi ích chung chung, không liên quan cụ thể đến ai hoặc cái gì.
- Ví dụ:
- The new policy will be a benefit to everyone. (Chính sách mới sẽ có lợi cho tất cả mọi người.)
- What are the benefits of learning a new language? (Lợi ích của việc học một ngôn ngữ mới là gì?)
2. Lợi ích cụ thể
- Nghĩa: Chỉ lợi ích cụ thể cho một người, một nhóm người hoặc một vật thể.
- Ví dụ:
- She received a lot of benefits from her job. (Cô ấy đã nhận được rất nhiều lợi ích từ công việc của mình.)
- The new technology provides significant benefits for businesses. (Công nghệ mới mang lại những lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp.)
3. Lợi ích từ một hoạt động hoặc sự kiện
- Nghĩa: Chỉ lợi ích thu được từ một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
- Ví dụ:
- What are the benefits of exercising regularly? (Lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên là gì?)
- The conference provided many benefits for participants. (Hội nghị đã mang lại nhiều lợi ích cho những người tham gia.)
4. Lợi ích xã hội
- Nghĩa: Chỉ những lợi ích có lợi cho xã hội, như phúc lợi xã hội, trợ cấp thất nghiệp, v.v.
- Ví dụ:
- The government provides many benefits for the unemployed. (Chính phủ cung cấp nhiều phúc lợi cho người thất nghiệp.)
- She receives benefits from the Social Security system. (Cô ấy nhận được phúc lợi từ hệ thống An sinh xã hội.)
5. Lợi ích về sức khỏe
- Nghĩa: Chỉ những lợi ích có lợi cho sức khỏe, như lợi ích của chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục, v.v.
- Ví dụ:
- The benefits of a healthy diet are well-documented. (Lợi ích của chế độ ăn uống lành mạnh đã được chứng minh rõ ràng.)
- Exercise has many health benefits. (Tập thể dục mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)
6. Lợi ích về tài chính
- Nghĩa: Chỉ những lợi ích có lợi về tài chính, như lãi suất, cổ tức, v.v.
- Ví dụ:
- The investment provides a good financial benefit. (Đầu tư mang lại lợi ích tài chính tốt.)
- She received a bonus as a benefit for her work performance. (Cô ấy nhận được một khoản tiền thưởng như một phần thưởng cho hiệu suất làm việc của mình.)
Ghi chú:
- "Benefit" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
- "Benefit" có thể được sử dụng với động từ "give", "provide", "offer", "receive", "gain", v.v.
- "Benefit" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ, ví dụ như "health benefits", "financial benefits", "social benefits", v.v.