Skip to content

Better

"Better" là dạng so sánh hơn của "good", dùng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, hành động hoặc tính chất. Dưới đây là cách sử dụng của "better":

1. So sánh tính chất, phẩm chất, khả năng

  • Nghĩa: Chỉ sự tốt hơn, giỏi hơn, tốt đẹp hơn, có khả năng tốt hơn so với cái khác.
  • Ví dụ:
    • This coffee is better than that one. (Cà phê này ngon hơn cà phê kia.)
    • She is a better singer than her sister. (Cô ấy hát hay hơn chị gái.)

2. So sánh tình huống, trạng thái

  • Nghĩa: Chỉ sự tốt hơn, dễ chịu hơn, thuận lợi hơn so với trước đó hoặc so với tình huống khác.
  • Ví dụ:
    • It's better to be safe than sorry. (Hơn là hối tiếc, tốt hơn là an toàn.)
    • The weather is better today than yesterday. (Hôm nay thời tiết tốt hơn hôm qua.)

3. Diễn tả sự cải thiện

  • Nghĩa: Chỉ sự thay đổi tích cực, sự tiến bộ, sự tốt hơn so với trước đó.
  • Ví dụ:
    • I feel better now than I did yesterday. (Tôi cảm thấy khỏe hơn hôm nay so với hôm qua.)
    • The situation is better than it was a year ago. (Tình hình tốt hơn so với một năm trước.)

4. Đề nghị, khuyên nhủ

  • Nghĩa: Diễn tả ý kiến cho rằng việc gì đó là lựa chọn tốt hơn.
  • Ví dụ:
    • It would be better if you didn't go out tonight. (Tốt hơn là bạn không nên ra ngoài tối nay.)
    • You'd better hurry up if you want to catch the train. (Bạn nên nhanh lên nếu muốn bắt chuyến tàu.)

5. Làm trạng từ

  • Nghĩa: Diễn tả sự tốt hơn, tốt đẹp hơn, có kết quả tốt hơn.
  • Ví dụ:
    • You can do it better. (Bạn có thể làm tốt hơn.)
    • I understand it better now. (Tôi hiểu nó rõ hơn bây giờ.)

Ghi chú:

  • "Better" có dạng so sánh nhất là "best".
  • "Better" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu so sánh.
  • "Better" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.