Skip to content

Between

Từ "between" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betwēon" có nghĩa là "ở giữa hai". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa qua quá trình phát triển của ngôn ngữ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "between":

1. Chỉ sự vị trí ở giữa hai vật/người

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vị trí nằm giữa hai vật hoặc hai người.
  • Ví dụ:
    • The book is between the two chairs. (Cuốn sách ở giữa hai cái ghế.)
    • The park is located between the two streets. (Công viên nằm giữa hai con đường.)

2. Chỉ sự lựa chọn giữa hai lựa chọn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc lựa chọn một trong hai lựa chọn.
  • Ví dụ:
    • You have to choose between the red one and the blue one. (Bạn phải chọn giữa cái màu đỏ và cái màu xanh.)
    • I can't decide between pizza and pasta. (Tôi không thể quyết định giữa pizza và mì ý.)

3. Chỉ sự chia sẻ, phân bổ giữa hai người/vật

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc chia sẻ, phân bổ thứ gì đó cho hai người hoặc hai vật.
  • Ví dụ:
    • They divided the cake between the two children. (Họ chia chiếc bánh cho hai đứa trẻ.)
    • The money was split between the three partners. (Tiền được chia cho ba đối tác.)

4. Chỉ sự tương tác giữa hai người/vật

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự tương tác, giao tiếp hoặc mối quan hệ giữa hai người hoặc hai vật.
  • Ví dụ:
    • There is a strong bond between the two friends. (Có một mối quan hệ bền chặt giữa hai người bạn.)
    • The conversation between them was very interesting. (Cuộc trò chuyện giữa họ rất thú vị.)

5. Chỉ khoảng thời gian giữa hai sự kiện

  • Nghĩa: Khi muốn nói về khoảng thời gian giữa hai sự kiện.
  • Ví dụ:
    • The concert will take place between 7 and 9 pm. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra từ 7 đến 9 giờ tối.)
    • The exam will be held between May and June. (Kỳ thi sẽ được tổ chức từ tháng 5 đến tháng 6.)

Ghi chú:

  • "Between" thường được dùng với hai danh từ/đại từ.
  • "Between" có thể kết hợp với các từ/cụm từ khác để tạo thành các cấu trúc câu đa dạng.