Skip to content

Big

Từ "big" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "lớn", "to lớn", "khổng lồ". Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "big" cũng có thể được sử dụng như một giới từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "big":

1. Chỉ kích thước

  • Nghĩa: Khi muốn nói về kích thước của một vật thể, một người hoặc một không gian.
  • Ví dụ:
    • The elephant is a big animal. (Con voi là một con vật lớn.)
    • This city is big. (Thành phố này lớn.)

2. Chỉ tầm quan trọng

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng, sức ảnh hưởng hoặc ý nghĩa của một sự kiện hoặc một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • This is a big decision. (Đây là một quyết định quan trọng.)
    • The news about the war is big. (Tin tức về cuộc chiến tranh rất quan trọng.)

3. Chỉ số lượng lớn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một lượng lớn thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • There is a big crowd of people. (Có một đám đông đông người.)
    • We have a big problem. (Chúng ta có một vấn đề lớn.)

4. Dùng như giới từ

  • Nghĩa: Khi muốn chỉ sự tương đương, gần giống hoặc khoảng chừng.
  • Ví dụ:
    • The two houses are about the same size. (Hai ngôi nhà có kích thước gần giống nhau.)
    • They are about the same age. (Họ khoảng cùng tuổi.)

5. Biểu thị sự tăng trưởng hoặc tiến bộ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự gia tăng hoặc tiến bộ của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The company is making big progress. (Công ty đang tiến bộ rất nhiều.)
    • He has big ambitions. (Anh ta có những tham vọng lớn.)

Ghi chú:

  • Từ "big" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, mang tính chính thức hơn so với "large".
  • "Big" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang nghĩa bóng, như "big deal" (một vấn đề lớn), "big shot" (một người có quyền lực).