Bill
Từ "bill" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bille" có nghĩa là "một mảnh gỗ nhỏ", "một mảnh giấy nhỏ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "bill":
1. Hóa đơn, biên lai
- Nghĩa: Tài liệu ghi lại chi phí cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Ví dụ:
- The restaurant bill came to $50. (Hóa đơn nhà hàng lên đến 50 đô la.)
- I paid the phone bill yesterday. (Tôi đã thanh toán hóa đơn điện thoại ngày hôm qua.)
2. Dự luật, dự thảo luật
- Nghĩa: Văn bản được đưa ra để thảo luận và bỏ phiếu trong Quốc hội hoặc Nghị viện.
- Ví dụ:
- The government is introducing a new bill to regulate online advertising. (Chính phủ đang đưa ra một dự luật mới để quản lý quảng cáo trực tuyến.)
- The bill was passed by a majority vote. (Dự luật đã được thông qua với đa số phiếu thuận.)
3. Mỏ, mỏ chim
- Nghĩa: Phần cứng, nhọn ở mõm chim.
- Ví dụ:
- The bird used its bill to peck at the seeds. (Con chim dùng mỏ để mổ hạt.)
- The eagle's bill is very sharp. (Mỏ của con đại bàng rất sắc.)
4. Tờ tiền giấy
- Nghĩa: Tiền giấy, đặc biệt là tiền giấy mệnh giá lớn.
- Ví dụ:
- I have a $100 bill in my wallet. (Tôi có một tờ tiền 100 đô la trong ví.)
- He paid for the groceries with a $50 bill. (Anh ta đã thanh toán tiền tạp hóa bằng một tờ tiền 50 đô la.)
5. Động từ: Thanh toán hóa đơn, quảng cáo
- Nghĩa: Thanh toán hóa đơn, hoặc quảng cáo cho một sự kiện hoặc sản phẩm.
- Ví dụ:
- I need to bill my clients for the work I did. (Tôi cần thanh toán cho khách hàng của mình cho công việc tôi đã làm.)
- The company is billing the new product as "revolutionary". (Công ty đang quảng cáo sản phẩm mới là "cách mạng".)
Ghi chú:
- "Bill" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.
- Khi muốn chỉ loại hóa đơn cụ thể, chúng ta thường thêm danh từ vào sau "bill" như: "phone bill" (hóa đơn điện thoại), "electricity bill" (hóa đơn điện), "water bill" (hóa đơn nước)
- "Bill" có thể kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ, ví dụ: "bill of sale" (biên lai bán hàng), "bill of lading" (hóa đơn vận chuyển).