Billion
"Billion" là một số từ chỉ một lượng lớn gồm một nghìn triệu (1,000,000,000). Nó thường được sử dụng để biểu thị những con số lớn trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính, khoa học.
1. Biểu thị số lượng lớn
- Nghĩa: "Billion" dùng để chỉ một lượng lớn gồm một nghìn triệu đơn vị.
- Ví dụ:
- The company has a revenue of over a billion dollars. (Công ty có doanh thu hơn một tỷ đô la.)
- The population of the world is about 8 billion people. (Dân số thế giới khoảng 8 tỷ người.)
2. Trong các phép tính
- Nghĩa: "Billion" có thể được sử dụng trong các phép tính để biểu diễn những số rất lớn.
- Ví dụ:
- 1 billion is equal to 1,000 million. (Một tỷ bằng một nghìn triệu.)
- The distance to the nearest star is about 4.24 light-years, or 40 trillion kilometers. (Khoảng cách tới ngôi sao gần nhất khoảng 4,24 năm ánh sáng, hay 40 nghìn tỷ km.)
3. Biểu thị giá trị tài sản
- Nghĩa: "Billion" thường được dùng để biểu thị giá trị của các tài sản, doanh nghiệp, hoặc quỹ đầu tư.
- Ví dụ:
- The company is worth billions of dollars. (Công ty trị giá hàng tỷ đô la.)
- The richest person in the world has a net worth of over 100 billion dollars. (Người giàu nhất thế giới có tài sản ròng hơn 100 tỷ đô la.)
Ghi chú:
- "Billion" là một số từ rất lớn, nên cần sử dụng cẩn thận để tránh nhầm lẫn với các số từ khác.
- Trong tiếng Anh, "billion" có thể được viết tắt là "bn".
- Khi viết số "billion", bạn có thể sử dụng chữ số "b" viết hoa hoặc viết thường. (ví dụ: 1b or 1B)