Birth
"Birth" là một danh từ chỉ sự kiện một người hoặc một sinh vật được sinh ra. Đây là một sự kiện quan trọng trong cuộc sống của bất kỳ ai, đánh dấu sự khởi đầu của hành trình cuộc đời.
Các cách sử dụng "birth"
1. Chỉ sự sinh ra của một người hoặc một sinh vật:
- Ví dụ:
- The baby's birth was a joyful event for the family. (Sự ra đời của em bé là một sự kiện vui mừng đối với gia đình.)
- The birth of a new nation is often marked by celebration. (Sự ra đời của một quốc gia mới thường được đánh dấu bằng lễ kỷ niệm.)
2. Chỉ sự bắt đầu của một thứ gì đó:
- Ví dụ:
- The birth of the internet revolutionized communication. (Sự ra đời của internet đã cách mạng hóa giao tiếp.)
- The birth of the modern car industry can be traced back to the late 19th century. (Sự ra đời của ngành công nghiệp ô tô hiện đại có thể được truy tìm về cuối thế kỷ 19.)
3. Dùng trong các cụm từ:
- Ví dụ:
- Birth certificate: giấy khai sinh
- Birth rate: tỷ lệ sinh
- Birth control: kiểm soát sinh sản
- Birthplace: nơi sinh
- Birth defect: dị tật bẩm sinh
Ghi chú:
- "Birth" là một danh từ không đếm được và thường đứng một mình.
- "Birth" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau để miêu tả sự bắt đầu của một thứ gì đó.