Birthday
"Birthday" là một từ tiếng Anh chỉ ngày sinh nhật của một người. Nó là một ngày đặc biệt để kỷ niệm ngày sinh của một người, thường được tổ chức với một bữa tiệc, quà tặng và những lời chúc tốt đẹp.
Ví dụ:
- My birthday is on August 15th. (Sinh nhật tôi là ngày 15 tháng 8.)
- I’m having a birthday party next week. (Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật vào tuần sau.)
- Happy birthday to you! (Chúc mừng sinh nhật!)
Các cách sử dụng "birthday":
- Chỉ ngày sinh:
- My birthday is on June 12th. (Sinh nhật tôi là ngày 12 tháng 6.)
- Chỉ bữa tiệc sinh nhật:
- I’m throwing a birthday party for my son. (Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho con trai tôi.)
- Chỉ quà sinh nhật:
- I got a new bike for my birthday. (Tôi nhận được một chiếc xe đạp mới vào sinh nhật.)
- Chỉ lời chúc mừng sinh nhật:
- Happy birthday, John! (Chúc mừng sinh nhật, John!)
- Chỉ tuổi:
- He celebrated his 30th birthday last month. (Anh ấy đã tổ chức sinh nhật lần thứ 30 vào tháng trước.)
Ghi chú:
- "Birthday" thường được kết hợp với các giới từ như "on", "in", "for" để diễn tả ý nghĩa cụ thể.
- "Birthday" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "birthday cake", "birthday present", "birthday card", "birthday wishes", v.v.