Skip to content

Bit

"Bit" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ.

Các cách sử dụng phổ biến của "bit":

  • Danh từ:
    • Một phần nhỏ:
      • Ví dụ: I need a bit of sugar for my coffee. (Tôi cần một chút đường cho cà phê của tôi.)
    • Một lượng nhỏ:
      • Ví dụ: There's a bit of rain outside. (Có một chút mưa bên ngoài.)
    • Một phần của một hệ thống thông tin:
      • Ví dụ: A computer bit represents a 0 or a 1. (Một bit máy tính biểu thị 0 hoặc 1.)
  • Tính từ:
    • Một chút:
      • Ví dụ: I'm a bit tired today. (Hôm nay tôi hơi mệt.)
    • Hơi:
      • Ví dụ: The room is a bit cold. (Căn phòng hơi lạnh.)

Cấu trúc thường gặp:

  • A bit of: Một chút
  • A bit too: Hơi quá
  • Bit by bit: Từ từ, từng chút một
  • Not a bit: Không hề

Một số cụm từ thông dụng:

  • A bit of a mess: Hơi lộn xộn
  • A bit of fun: Hơi vui
  • A bit of a shock: Hơi sốc
  • A bit of a surprise: Hơi bất ngờ

Ví dụ:

  • I only had a bit of time to finish my work. (Tôi chỉ có một chút thời gian để hoàn thành công việc của mình.)
  • The movie was a bit boring. (Bộ phim hơi nhàm chán.)
  • We're learning about bits and bytes in computer science class. (Chúng tôi đang học về bit và byte trong lớp khoa học máy tính.)

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Little: Nói chung nhỏ hơn "bit"
  • Some: Sử dụng khi nói về một lượng không xác định
  • Slightly: Tương tự như "a bit" nhưng thường được sử dụng để mô tả mức độ nhỏ hơn.