Skip to content

Black

Từ "black" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blæc" có nghĩa là "đen". Từ này có thể đóng vai trò là một tính từ hoặc một danh từ.

1. Tính từ

"Black" dùng để miêu tả màu đen, sự tối tăm hoặc một điều gì đó liên quan đến màu đen.

Ví dụ:

  • Black cat: Con mèo đen
  • The night was black as ink: Bóng đêm đen như mực
  • The black market: Chợ đen

2. Danh từ

"Black" có thể được sử dụng để chỉ màu đen hoặc một thứ gì đó có màu đen.

Ví dụ:

  • The black is the absence of light: Màu đen là sự vắng mặt của ánh sáng
  • Black is a powerful color: Màu đen là một màu sắc mạnh mẽ.

Biến thể:

  • Blackness: (danh từ) Sự tối tăm, sự đen tối.
  • Blacken: (động từ) Làm đen, làm tối.
  • Blackish: (tính từ) Hơi đen, hơi tối.

Biểu tượng:

Màu đen thường được liên kết với các khái niệm như bí ẩn, quyền lực, sự sang trọng, cái chết, hoặc nỗi buồn.

Ghi chú:

  • "Black" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như thuật ngữ "Black Friday" (Thứ Sáu Đen) hoặc "Black hole" (Lỗ đen).

Các ví dụ khác:

  • He was wearing a black suit. (Anh ấy mặc một bộ vest đen)
  • The sky was black with storm clouds. (Bầu trời đen ngòm vì những đám mây bão)
  • The room was painted black. (Căn phòng được sơn màu đen)
  • The artist used black paint for his painting. (Nghệ sĩ sử dụng sơn đen cho bức tranh của mình)
  • We played blackjack at the casino. (Chúng tôi chơi bài xì lát tại sòng bạc)