Blank
"Blank" trong tiếng Anh có thể là một danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Danh từ:
- A blank space: Một khoảng trống, một chỗ trống
- Ví dụ: There's a blank space on the form where I should write my name. (Có một khoảng trống trên biểu mẫu nơi tôi cần viết tên.)
- A blank check: Một tấm séc trống (không có số tiền cụ thể được ghi trên đó)
- Ví dụ: The company gave me a blank check to get the job done. (Công ty đã đưa cho tôi một tấm séc trống để hoàn thành công việc.)
- A blank stare: Một cái nhìn trống rỗng
- Ví dụ: She gave me a blank stare, as if she didn't understand. (Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt trống rỗng, như thể cô ấy không hiểu.)
Tính từ:
- Empty: Trống rỗng, không có gì
- Ví dụ: The page is blank. (Trang giấy trống.)
- Unfilled: Chưa được điền vào
- Ví dụ: Please fill in the blank spaces on the form. (Hãy điền vào các khoảng trống trên biểu mẫu.)
- Not having any information: Không có thông tin
- Ví dụ: He drew a blank when asked about the meeting. (Anh ta không nhớ gì về cuộc họp khi được hỏi.)
Cấu trúc thường gặp:
- Blank out: Tắt ngấm, quên đi
- Ví dụ: I blanked out during the test and couldn't remember anything. (Tôi quên sạch mọi thứ trong bài kiểm tra.)
- Blank check: Tấm séc trống (như đã giải thích ở trên)
- Blank slate: Bảng trắng (nghĩa bóng)
- Ví dụ: After the breakup, she decided to start with a blank slate. (Sau cuộc chia tay, cô ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu.)
Một số cụm từ thông dụng:
- Blank verse: Thơ trắng (thơ không có vần điệu)
- Blank expression: Nét mặt trống rỗng
- Blank canvas: Bảng vẽ trống
Ví dụ:
- I left a blank space on the application form for my address. (Tôi để trống khoảng trống cho địa chỉ của tôi trên đơn xin việc.)
- The artist started with a blank canvas and created a masterpiece. (Nghệ sĩ bắt đầu với một bức tranh trống và tạo nên một kiệt tác.)
- He drew a blank when I asked him about his childhood. (Anh ta không nhớ gì về thời thơ ấu của mình khi tôi hỏi.)
Lưu ý:
- "Blank" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là làm cho trống rỗng hoặc làm cho trắng.
- Ví dụ: The painter blanked the wall before painting it. (Họa sĩ đã sơn trắng bức tường trước khi vẽ lên nó.)
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Empty: Trống rỗng, không có gì bên trong.
- Void: Trống rỗng, không có giá trị.
- Unfilled: Chưa được điền vào.
"Blank" là một từ đơn giản nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng hướng dẫn này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ này.