Skip to content

Blonde

"Blonde" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả màu tóc. Nó thường được sử dụng để chỉ màu tóc vàng nhạt hoặc vàng sáng. "Blonde" có thể được dùng để miêu tả cả tóc của nam và nữ, và đôi khi cũng được sử dụng để chỉ màu da.

Cách sử dụng:

1. Mô tả màu tóc:

  • Ví dụ:
    • She has blonde hair. (Cô ấy có mái tóc vàng.)
    • The boy with blonde hair is my brother. (Cậu bé tóc vàng là em trai tôi.)
    • She is a blonde girl. (Cô ấy là một cô gái tóc vàng.)

2. Mô tả màu da:

  • Ví dụ:
    • Some people with blonde hair have a fair complexion. (Một số người có tóc vàng có làn da trắng.)
    • She is a blonde woman with a fair complexion. (Cô ấy là một người phụ nữ tóc vàng với làn da trắng.)

3. Miêu tả ngoại hình:

  • Ví dụ:
    • He is a tall blonde man with blue eyes. (Anh ấy là một người đàn ông cao với tóc vàng và mắt xanh.)
    • She is a beautiful blonde woman with a kind smile. (Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp với mái tóc vàng và nụ cười hiền dịu.)

4. Dùng làm danh từ:

  • Ví dụ:
    • He married a blonde. (Anh ấy kết hôn với một người phụ nữ tóc vàng.)
    • The blonde was sitting at the bar. (Người phụ nữ tóc vàng đang ngồi ở quầy bar.)

Ghi chú:

  • "Blonde" là một tính từ, nên nó luôn đứng trước danh từ.
  • "Blonde" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nó tương đương với "blond" trong tiếng Anh.
  • "Blonde" thường được sử dụng để chỉ màu tóc tự nhiên, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ màu tóc được nhuộm.