Skip to content

Blood

"Blood" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể ám chỉ chất lỏng đỏ lưu thông trong cơ thể, dòng dõi hoặc mối quan hệ gia đình, sự bạo lực, hoặc sự nỗ lực.

1. Chất lỏng đỏ trong cơ thể

  • Nghĩa: Blood là chất lỏng màu đỏ lưu thông trong cơ thể, mang oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào.
  • Ví dụ:
    • He lost a lot of blood in the accident. (Anh ta bị mất nhiều máu trong vụ tai nạn.)
    • I have type A blood. (Tôi có nhóm máu A.)

2. Dòng dõi, mối quan hệ gia đình

  • Nghĩa: Blood có thể ám chỉ dòng dõi, mối quan hệ huyết thống.
  • Ví dụ:
    • They are blood relatives. (Họ là người một nhà.)
    • He's bad blood with his family. (Anh ta có mối quan hệ thù hận với gia đình.)

3. Sự bạo lực

  • Nghĩa: Blood cũng có thể ám chỉ sự bạo lực, máu đổ.
  • Ví dụ:
    • There was blood everywhere. (Máu chảy đầy đất.)
    • The movie was full of blood and gore. (Bộ phim đầy máu me và bạo lực.)

4. Sự nỗ lực

  • Nghĩa: Blood có thể ám chỉ sự nỗ lực, sự cố gắng.
  • Ví dụ:
    • I put my blood and sweat into this project. (Tôi đã dồn hết tâm sức vào dự án này.)
    • He's got blood on his hands. (Anh ta đã phạm tội.)

Ghi chú:

  • "Blood" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau.
  • Việc sử dụng "blood" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.